Đối đầu Tarlan vs Ekibastuzets, 20h00 ngày 18/7
Kết quả Tarlan vs Ekibastuzets Đối đầu Tarlan vs Ekibastuzets Phong độ Tarlan gần đây Phong độ Ekibastuzets gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Tarlan vs Ekibastuzets
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tarlan vs Ekibastuzets trước đây
- 07/10/2023Tarlan2 - 1Ekibastuzets2 - 0W
- 30/06/2023Ekibastuzets1 - 2Tarlan0 - 1W
- 05/11/2022Ekibastuzets6 - 2Tarlan3 - 2L
- 16/04/2022Tarlan1 - 1Ekibastuzets0 - 0D
- 12/07/2021Tarlan3 - 3Ekibastuzets2 - 1D
- 17/04/2021Ekibastuzets1 - 3Tarlan0 - 2W
- 16/10/2020Ekibastuzets0 - 1Tarlan0 - 0W
- 18/09/2020Tarlan1 - 0Ekibastuzets1 - 0W
- 20/09/2019Ekibastuzets4 - 2Tarlan2 - 1L
- 31/05/2019Tarlan2 - 1Ekibastuzets2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tarlan vs Ekibastuzets
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Ekibastuzets: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Ekibastuzets: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tarlan vs Ekibastuzets: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarlan (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Tarlan (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
Thắng: là số trận Tarlan thắng
Bại: là số trận Tarlan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tarlan và Ekibastuzets trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 8 | 13 | 33 | T T T T T T |
2 | Khan Tengri FC | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 14 | 12 | 31 | T T T B T T |
3 | FC Jetisay | 15 | 9 | 3 | 3 | 29 | 13 | 16 | 30 | T T T H B H |
4 | FK Kaspyi Aktau | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 17 | 13 | 29 | B T T B B B |
5 | Ulytau Zhezkazgan | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B T T H |
6 | Kairat Almaty II | 15 | 9 | 1 | 5 | 43 | 24 | 19 | 28 | T B T T T B |
7 | FK Taraz | 15 | 7 | 3 | 5 | 18 | 16 | 2 | 24 | H T B T H B |
8 | SD Family | 15 | 7 | 2 | 6 | 36 | 25 | 11 | 23 | T B T T T B |
9 | Ekibastuzets | 14 | 7 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 23 | B B T B T T |
10 | Altay FK | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 15 | T T T H B H |
11 | Yassy Turkistan | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 32 | -19 | 13 | H B B B B H |
12 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 29 | -17 | 11 | T B B B B H |
13 | Akzhayik Oral | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 21 | -9 | 9 | H H B B B T |
14 | FK Arys | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | B B B B B B |
15 | FK Aktobe II | 14 | 2 | 1 | 11 | 12 | 37 | -25 | 7 | B B B B B T |
16 | Tarlan | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 18 | -14 | 3 | T B B B B B |
Cập nhật: