Đối đầu Akzhayik Oral vs Kaisar Kyzylorda Reserves, 18h00 ngày 19/9
Kết quả Akzhayik Oral vs Kaisar Kyzylorda Reserves Đối đầu Akzhayik Oral vs Kaisar Kyzylorda Reserves Phong độ Akzhayik Oral gần đây Phong độ Kaisar Kyzylorda Reserves gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Akzhayik Oral vs Kaisar Kyzylorda Reserves
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs Kaisar Kyzylorda Reserves trước đây
- 31/05/2024Kaisar Kyzylorda Reserves1 - 0Akzhayik Oral0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Akzhayik Oral vs Kaisar Kyzylorda Reserves
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs Kaisar Kyzylorda Reserves: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs Kaisar Kyzylorda Reserves: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akzhayik Oral vs Kaisar Kyzylorda Reserves: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akzhayik Oral (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Akzhayik Oral (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akzhayik Oral thắng
Bại: là số trận Akzhayik Oral thua
Thắng: là số trận Akzhayik Oral thắng
Bại: là số trận Akzhayik Oral thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akzhayik Oral và Kaisar Kyzylorda Reserves trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okzhetpes | 22 | 16 | 3 | 3 | 41 | 14 | 27 | 51 | T T B T T T |
2 | Kairat Almaty II | 22 | 16 | 1 | 5 | 61 | 35 | 26 | 49 | T T T T T T |
3 | Ulytau Zhezkazgan | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 23 | 28 | 48 | T T T T T T |
4 | FK Kaspyi Aktau | 22 | 13 | 4 | 5 | 44 | 23 | 21 | 43 | H T T T T T |
5 | Khan Tengri FC | 23 | 13 | 4 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | B T T T B T |
6 | FC Jetisay | 23 | 11 | 5 | 7 | 41 | 30 | 11 | 38 | T T B H B B |
7 | FK Taraz | 23 | 11 | 3 | 9 | 29 | 27 | 2 | 36 | T B T B B B |
8 | Ekibastuzets | 21 | 11 | 2 | 8 | 36 | 28 | 8 | 35 | T B B T T B |
9 | SD Family | 23 | 9 | 3 | 11 | 51 | 47 | 4 | 30 | T B B B B T |
10 | Altay FK | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | -4 | 29 | H T B H T B |
11 | Kaisar Kyzylorda Reserves | 22 | 4 | 6 | 12 | 18 | 41 | -23 | 18 | B B B B B T |
12 | FK Arys | 21 | 4 | 3 | 14 | 21 | 47 | -26 | 15 | H B T B B T |
13 | Yassy Turkistan | 21 | 3 | 6 | 12 | 20 | 46 | -26 | 15 | H H B T B B |
14 | Akzhayik Oral | 20 | 3 | 3 | 14 | 19 | 35 | -16 | 12 | B B T B B B |
15 | FK Aktobe II | 22 | 2 | 1 | 19 | 18 | 65 | -47 | 7 | B B B B B B |
16 | Tarlan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: