Đối đầu Ekibastuzets vs Akademiya Ontustik, 16h00 ngày 19/10
Kết quả Ekibastuzets vs Akademiya Ontustik Nhận định Ekibastuz vs Akademiya Ontustik, vòng 26 VĐQG Kazakhstan 17h00 ngày 19/10/2023 Đối đầu Ekibastuzets vs Akademiya Ontustik Phong độ Ekibastuzets gần đây Phong độ Akademiya Ontustik gần đây
Hạng nhất Kazakhstan 2024: Ekibastuzets vs Akademiya Ontustik
- Giải đấu: Hạng nhất KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2023 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Akademiya Ontustik trước đây
- 06/07/2023Akademiya Ontustik1 - 1Ekibastuzets1 - 0D
- 17/09/2022Ekibastuzets2 - 2Akademiya Ontustik1 - 1D
- 19/06/2022Akademiya Ontustik1 - 2Ekibastuzets0 - 2W
- 11/09/2021Akademiya Ontustik1 - 2Ekibastuzets1 - 0W
- 17/05/2021Ekibastuzets2 - 1Akademiya Ontustik2 - 1W
- 27/07/2019Akademiya Ontustik2 - 1Ekibastuzets1 - 0L
- 14/04/2019Ekibastuzets0 - 1Akademiya Ontustik0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ekibastuzets vs Akademiya Ontustik
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Akademiya Ontustik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Akademiya Ontustik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Kazakhstan | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ekibastuzets vs Akademiya Ontustik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ekibastuzets (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ekibastuzets (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ekibastuzets thắng
Bại: là số trận Ekibastuzets thua
Thắng: là số trận Ekibastuzets thắng
Bại: là số trận Ekibastuzets thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Kazakhstan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ekibastuzets và Akademiya Ontustik trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 24 | 22 | 2 | 0 | 67 | 12 | 55 | 68 | T T T T T T |
2 | Turan Turkistan | 24 | 19 | 2 | 3 | 73 | 25 | 48 | 59 | H B T T T T |
3 | Zhenis | 25 | 16 | 3 | 6 | 53 | 32 | 21 | 51 | H T T T B H |
4 | Akzhayik Oral | 24 | 15 | 3 | 6 | 57 | 25 | 32 | 48 | B T T T T T |
5 | Tarlan | 26 | 15 | 1 | 10 | 51 | 56 | -5 | 46 | T B T T B T |
6 | Khan Tengri FC | 24 | 9 | 5 | 10 | 32 | 27 | 5 | 32 | B H T H B B |
7 | Kairat Academy | 25 | 9 | 4 | 12 | 51 | 46 | 5 | 31 | B T H T B T |
8 | FO Jas Qyran | 25 | 9 | 4 | 12 | 47 | 46 | 1 | 31 | B T H H B B |
9 | FK Arys | 25 | 9 | 2 | 14 | 36 | 56 | -20 | 29 | B H B B T T |
10 | Yassy Turkistan | 25 | 8 | 4 | 13 | 40 | 53 | -13 | 28 | B B B H B B |
11 | Ekibastuzets | 25 | 6 | 7 | 12 | 41 | 59 | -18 | 25 | H H B T H B |
12 | FK Taraz | 25 | 7 | 3 | 15 | 41 | 54 | -13 | 24 | H B B T B B |
13 | Akademiya Ontustik | 24 | 5 | 5 | 14 | 42 | 63 | -21 | 20 | B B T B H B |
14 | FK Aktobe II | 25 | 6 | 2 | 17 | 30 | 69 | -39 | 20 | H H B B T B |
15 | Astana B | 24 | 6 | 1 | 17 | 27 | 65 | -38 | 19 | T T T B B T |
Cập nhật: