Kết quả Genoa vs Lecce, 02h45 ngày 15/03
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202502:45
Xem Live
-
90+
Vòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.93O 3.5
9.09U 3.5
0.041
1.03X
14.002
300.00Hiệp 1-0.25
9.09+0.25
0.02O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genoa vs Lecce
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 29
-
Genoa vs Lecce: Diễn biến chính
- 16'Fabio Miretti (Assist:Ruslan Malinovskyi)1-0
- 29'Aaron Caricol1-0
- 34'Fabio Miretti1-0
- 45'Fabio Miretti (Assist:Ruslan Malinovskyi)2-0
- 46'2-0Jesper Karlsson
Tete Morente - 46'2-0Konan Ignace Jocelyn N’dri
Santiago Pierotti - 49'2-0Medon Berisha
- 56'Alan Matturro
Ruslan Malinovskyi2-0 - 57'2-0Danilo Veiga
Frederic Guilbert - 57'2-0Mohamed Kaba
Lassana Coulibaly - 66'2-0Danilo Veiga Penalty awarded
- 68'2-1
Nikola Krstovic
- 68'2-1Nikola Krstovic
- 72'Jeff Ekhator
Alessandro Zanoli2-1 - 82'Jean Emile Junior Onana Onana
Fabio Miretti2-1 - 82'2-1Lameck Banda
Thorir Helgason - 82'Brooke Norton Cuffy
Stefano Sabelli2-1 - 89'Johan Felipe Vasquez Ibarra2-1
-
Genoa vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
- Genoa4-2-3-11Nicola Leali3Aaron Caricol22Johan Felipe Vasquez Ibarra4Koni De Winter20Stefano Sabelli32Morten Frendrup73Patrizio Masini23Fabio Miretti17Ruslan Malinovskyi59Alessandro Zanoli19Andrea Pinamonti9Nikola Krstovic50Santiago Pierotti14Thorir Helgason7Tete Morente29Lassana Coulibaly5Medon Berisha12Frederic Guilbert6Federico Baschirotto19Gaby Jean25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
- 5Jean Emile Junior Onana Onana21Jeff Ekhator33Alan Matturro15Brooke Norton Cuffy47Milan Badelj39Daniele Sommariva31Benjamin Siegrist98Lysandros Andreas Papastylianou76Lorenzo Venturino67Matteo Barbini71Filippo Carbone86Xheto NurediniMohamed Kaba 77Danilo Veiga 17Jesper Karlsson 37Lameck Banda 22Konan Ignace Jocelyn N’dri 10Ante Rebic 3Jasper Samooja 32Christian Fruchtl 1Tiago Gabriel 44Rares Burnete 23Hamza Rafia 8Ylber Ramadani 20Kialonda Gaspar 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Patrick VieiraMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Genoa vs Lecce: Số liệu thống kê
- GenoaLecce
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài13
-
- 2Cản sút8
-
- 9Sút Phạt11
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 335Số đường chuyền432
-
- 73%Chuyền chính xác77%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 35Đánh đầu46
-
- 14Đánh đầu thành công26
-
- 1Cứu thua0
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 6Đánh chặn8
-
- 20Ném biên24
-
- 11Cản phá thành công16
-
- 9Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 13Long pass32
-
- 105Pha tấn công102
-
- 40Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 28 | 18 | 7 | 3 | 63 | 27 | 36 | 61 | B T B T H T |
2 | Napoli | 28 | 18 | 6 | 4 | 45 | 23 | 22 | 60 | H H H B H T |
3 | Atalanta | 28 | 17 | 7 | 4 | 63 | 26 | 37 | 58 | H T H T H T |
4 | Juventus | 28 | 13 | 13 | 2 | 45 | 25 | 20 | 52 | T T T T T B |
5 | Lazio | 28 | 15 | 6 | 7 | 50 | 36 | 14 | 51 | T T H H T H |
6 | Bologna | 28 | 13 | 11 | 4 | 44 | 34 | 10 | 50 | H T B T T T |
7 | AS Roma | 28 | 13 | 7 | 8 | 43 | 30 | 13 | 46 | H T T T T T |
8 | Fiorentina | 28 | 13 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 45 | T B B B T B |
9 | AC Milan | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 44 | T T B B B T |
10 | Udinese | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 38 | -3 | 40 | T H T T T H |
11 | Torino | 28 | 8 | 11 | 9 | 33 | 34 | -1 | 35 | H H B T T H |
12 | Genoa | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B H T B H H |
13 | Como | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 44 | -10 | 29 | B B T T B H |
14 | Cagliari | 28 | 6 | 8 | 14 | 28 | 43 | -15 | 26 | B T H B B H |
15 | Verona | 28 | 8 | 2 | 18 | 28 | 58 | -30 | 26 | T B B T B B |
16 | Lecce | 28 | 6 | 7 | 15 | 20 | 46 | -26 | 25 | T H H B B B |
17 | Parma | 28 | 5 | 9 | 14 | 34 | 48 | -14 | 24 | B B B T B H |
18 | Empoli | 28 | 4 | 10 | 14 | 23 | 45 | -22 | 22 | B B B B H B |
19 | Venezia | 28 | 3 | 10 | 15 | 23 | 42 | -19 | 19 | B B B H H H |
20 | Monza | 28 | 2 | 8 | 18 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation