Kết quả AC Milan vs Como, 00h00 ngày 16/03

Serie A 2024-2025 » vòng 29

  • AC Milan vs Como: Diễn biến chính

  • 10'
    Warren Bondo
    0-0
  • 33'
    0-1
    goal Lucas Da Cunha (Assist:Nicolas Paz Martinez)
  • 46'
    Youssouf Fofana  
    Warren Bondo  
    0-1
  • 46'
    Alejandro Jimenez  
    Theo Hernandez  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Alberto Dossena
     Marc-Oliver Kempf
  • 48'
    Yunus Musah
    0-1
  • 51'
    0-1
    Lucas Da Cunha Goal cancelled
  • 52'
    Joao Felix Sequeira  
    Yunus Musah  
    0-1
  • 53'
    Christian Pulisic (Assist:Tijani Reijnders) goal 
    1-1
  • 63'
    1-1
     Maximo Perrone
     Maxence Caqueret
  • 63'
    1-1
     Ignace Van Der Brempt
     Alberto Dossena
  • 68'
    Tammy Abraham  
    Santiago Gimenez  
    1-1
  • 68'
    1-1
    Maximo Perrone
  • 72'
    1-1
     Anastasios Douvikas
     Patrick Cutrone
  • 75'
    Tijani Reijnders (Assist:Tammy Abraham) goal 
    2-1
  • 78'
    Ruben Loftus Cheek  
    Rafael Leao  
    2-1
  • 79'
    Alejandro Jimenez
    2-1
  • 79'
    2-1
    Gabriel Strefezza
  • 81'
    2-1
     Bamidele Alli
     Lucas Da Cunha
  • 90'
    2-1
    Nicolas Paz Martinez
  • 90'
    2-1
    Bamidele Alli
  • 90'
    2-1
    Bamidele Alli Card changed
  • AC Milan vs Como: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    19
    Theo Hernandez
    28
    Malick Thiaw
    46
    Matteo Gabbia
    32
    Kyle Walker
    80
    Yunus Musah
    38
    Warren Bondo
    10
    Rafael Leao
    14
    Tijani Reijnders
    11
    Christian Pulisic
    7
    Santiago Gimenez
    10
    Patrick Cutrone
    7
    Gabriel Strefezza
    79
    Nicolas Paz Martinez
    38
    Assane Diao
    33
    Lucas Da Cunha
    80
    Maxence Caqueret
    28
    Ivan Smolcic
    5
    Edoardo Goldaniga
    2
    Marc-Oliver Kempf
    41
    Alex Valle Gomez
    30
    Jean Butez
    Como4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Youssouf Fofana
    79Joao Felix Sequeira
    20Alejandro Jimenez
    90Tammy Abraham
    8Ruben Loftus Cheek
    42Filippo Terracciano
    96Lorenzo Torriani
    99Riccardo Sottil
    57Marco Sportiello
    24Alessandro Florenzi
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    31Starhinja Pavlovic
    9Luka Jovic
    23Fikayo Tomori
    Maximo Perrone 23
    Ignace Van Der Brempt 77
    Anastasios Douvikas 11
    Alberto Dossena 13
    Bamidele Alli 8
    Nanitamo Jonathan Ikone 19
    Alieu Fadera 16
    Yannik Engelhardt 26
    Alessio Iovine 6
    Alessandro Gabrielloni 9
    Jose Manuel Reina Paez 25
    Sergi Roberto Carnicer 20
    Alberto Moreno 18
    Fellipe Jack 15
    Mergim Vojvoda 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
    Cesc Fabregas
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Como: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Como
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 321
    Số đường chuyền
    438
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    21
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    86
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 29 19 7 3 65 27 38 64 T B T H T T
2 Napoli 29 18 7 4 45 23 22 61 H H B H T H
3 Atalanta 29 17 7 5 63 28 35 58 T H T H T B
4 Bologna 29 14 11 4 49 34 15 53 T B T T T T
5 Juventus 29 13 13 3 45 28 17 52 T T T T B B
6 Lazio 29 15 6 8 50 41 9 51 T H H T H B
7 AS Roma 29 14 7 8 44 30 14 49 T T T T T T
8 Fiorentina 29 14 6 9 46 30 16 48 B B B T B T
9 AC Milan 29 13 8 8 44 33 11 47 T B B B T T
10 Udinese 29 11 7 11 35 39 -4 40 H T T T H B
11 Torino 29 9 11 9 34 34 0 38 H B T T H T
12 Genoa 29 8 11 10 28 37 -9 35 H T B H H T
13 Como 29 7 8 14 35 46 -11 29 B T T B H B
14 Verona 29 9 2 18 29 58 -29 29 B B T B B T
15 Cagliari 29 6 8 15 28 44 -16 26 T H B B H B
16 Parma 29 5 10 14 35 49 -14 25 B B T B H H
17 Lecce 29 6 7 16 21 48 -27 25 H H B B B B
18 Empoli 29 4 10 15 23 46 -23 22 B B B H B B
19 Venezia 29 3 11 15 23 42 -19 20 B B H H H H
20 Monza 29 2 9 18 24 49 -25 15 B H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation