Kết quả AC Milan vs Como, 00h00 ngày 16/03
Kết quả AC Milan vs Como Nhận định, Soi kèo AC Milan vs Como, 0h ngày 16/03 Đối đầu AC Milan vs Como Phong độ AC Milan gần đây Phong độ Como gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.75
1.05U 2.75
0.831
1.55X
3.802
6.00Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Como
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 29
-
AC Milan vs Como: Diễn biến chính
- 10'Warren Bondo0-0
- 33'0-1
Lucas Da Cunha (Assist:Nicolas Paz Martinez)
- 46'Youssouf Fofana
Warren Bondo0-1 - 46'Alejandro Jimenez
Theo Hernandez0-1 - 46'0-1Alberto Dossena
Marc-Oliver Kempf - 48'Yunus Musah0-1
- 51'0-1Lucas Da Cunha Goal cancelled
- 52'Joao Felix Sequeira
Yunus Musah0-1 - 53'Christian Pulisic (Assist:Tijani Reijnders)1-1
- 63'1-1Maximo Perrone
Maxence Caqueret - 63'1-1Ignace Van Der Brempt
Alberto Dossena - 68'Tammy Abraham
Santiago Gimenez1-1 - 68'1-1Maximo Perrone
- 72'1-1Anastasios Douvikas
Patrick Cutrone - 75'Tijani Reijnders (Assist:Tammy Abraham)2-1
- 78'Ruben Loftus Cheek
Rafael Leao2-1 - 79'Alejandro Jimenez2-1
- 79'2-1Gabriel Strefezza
- 81'2-1Bamidele Alli
Lucas Da Cunha - 90'2-1Nicolas Paz Martinez
- 90'2-1Bamidele Alli
- 90'2-1Bamidele Alli Card changed
-
AC Milan vs Como: Đội hình chính và dự bị
- AC Milan4-2-3-116Mike Maignan19Theo Hernandez28Malick Thiaw46Matteo Gabbia32Kyle Walker80Yunus Musah38Warren Bondo10Rafael Leao14Tijani Reijnders11Christian Pulisic7Santiago Gimenez10Patrick Cutrone7Gabriel Strefezza79Nicolas Paz Martinez38Assane Diao33Lucas Da Cunha80Maxence Caqueret28Ivan Smolcic5Edoardo Goldaniga2Marc-Oliver Kempf41Alex Valle Gomez30Jean Butez
- Đội hình dự bị
- 29Youssouf Fofana79Joao Felix Sequeira20Alejandro Jimenez90Tammy Abraham8Ruben Loftus Cheek42Filippo Terracciano96Lorenzo Torriani99Riccardo Sottil57Marco Sportiello24Alessandro Florenzi21Samuel Chimerenka Chukwueze31Starhinja Pavlovic9Luka Jovic23Fikayo TomoriMaximo Perrone 23Ignace Van Der Brempt 77Anastasios Douvikas 11Alberto Dossena 13Bamidele Alli 8Nanitamo Jonathan Ikone 19Alieu Fadera 16Yannik Engelhardt 26Alessio Iovine 6Alessandro Gabrielloni 9Jose Manuel Reina Paez 25Sergi Roberto Carnicer 20Alberto Moreno 18Fellipe Jack 15Mergim Vojvoda 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sergio Paulo Marceneiro ConceicaoCesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Como: Số liệu thống kê
- AC MilanComo
- Giao bóng trước
-
- 0Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 2Cản sút6
-
- 7Sút Phạt21
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 321Số đường chuyền438
-
- 82%Chuyền chính xác88%
-
- 21Phạm lỗi7
-
- 0Việt vị2
-
- 13Đánh đầu19
-
- 8Đánh đầu thành công8
-
- 5Cứu thua1
-
- 23Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người5
-
- 8Đánh chặn6
-
- 15Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 23Cản phá thành công19
-
- 5Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass21
-
- 70Pha tấn công97
-
- 34Tấn công nguy hiểm86
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 29 | 19 | 7 | 3 | 65 | 27 | 38 | 64 | T B T H T T |
2 | Napoli | 29 | 18 | 7 | 4 | 45 | 23 | 22 | 61 | H H B H T H |
3 | Atalanta | 29 | 17 | 7 | 5 | 63 | 28 | 35 | 58 | T H T H T B |
4 | Bologna | 29 | 14 | 11 | 4 | 49 | 34 | 15 | 53 | T B T T T T |
5 | Juventus | 29 | 13 | 13 | 3 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T T B B |
6 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
7 | AS Roma | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T T T T T |
8 | Fiorentina | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 30 | 16 | 48 | B B B T B T |
9 | AC Milan | 29 | 13 | 8 | 8 | 44 | 33 | 11 | 47 | T B B B T T |
10 | Udinese | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 39 | -4 | 40 | H T T T H B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 37 | -9 | 35 | H T B H H T |
13 | Como | 29 | 7 | 8 | 14 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T T B H B |
14 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
15 | Cagliari | 29 | 6 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 26 | T H B B H B |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 29 | 6 | 7 | 16 | 21 | 48 | -27 | 25 | H H B B B B |
18 | Empoli | 29 | 4 | 10 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | B B B H B B |
19 | Venezia | 29 | 3 | 11 | 15 | 23 | 42 | -19 | 20 | B B H H H H |
20 | Monza | 29 | 2 | 9 | 18 | 24 | 49 | -25 | 15 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation