Đối đầu Udinese vs AS Roma, 21h00 ngày 26/1
Kết quả Udinese vs AS Roma Nhận định, Soi kèo Udinese vs AS Roma, 21h00 ngày 26/1 Đối đầu Udinese vs AS Roma Phong độ Udinese gần đây Phong độ AS Roma gần đây
Serie A 2024-2025: Udinese vs AS Roma
- Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Udinese vs AS Roma trước đây
- 22/09/2024AS Roma3 - 0Udinese1 - 0L
- 26/04/2024Udinese1 - 2AS Roma1 - 0L
- 27/11/2023AS Roma3 - 1Udinese1 - 0L
- 17/04/2023AS Roma3 - 0Udinese1 - 0L
- 05/09/2022Udinese4 - 0AS Roma1 - 0W
- 14/03/2022Udinese1 - 1AS Roma1 - 0D
- 24/09/2021AS Roma1 - 0Udinese1 - 0L
- 14/02/2021AS Roma3 - 0Udinese2 - 0L
- 04/10/2020Udinese0 - 1AS Roma0 - 0L
- 03/07/2020AS Roma0 - 2Udinese0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Udinese vs AS Roma
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs AS Roma: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs AS Roma: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs AS Roma: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udinese (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Udinese (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Udinese và AS Roma trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 15 | 22 | 53 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 47 | T T T T H T |
3 | Atalanta | 22 | 14 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 46 | T H H H B T |
4 | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 9 | 39 | B T H B H T |
5 | Juventus | 22 | 8 | 13 | 1 | 35 | 19 | 16 | 37 | T H H H T B |
6 | AC Milan | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 23 | 9 | 34 | T H H T B T |
7 | Bologna | 21 | 8 | 10 | 3 | 33 | 27 | 6 | 34 | T B H H T H |
8 | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 12 | 33 | B B H B B H |
9 | AS Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 4 | 27 | B T H T H T |
10 | Torino | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | B H H H H T |
11 | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T H H H B |
12 | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | -12 | 23 | H B T H T B |
13 | Como | 22 | 5 | 7 | 10 | 27 | 36 | -9 | 22 | B T H B T B |
14 | Empoli | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | B B H B B H |
15 | Cagliari | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 36 | -13 | 21 | B B T H T B |
16 | Parma | 22 | 4 | 8 | 10 | 28 | 39 | -11 | 20 | B T H B H B |
17 | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | T B B H T B |
18 | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | -23 | 19 | T B T H B B |
19 | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 15 | H T B H B H |
20 | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | -11 | 13 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: