Đối đầu Udinese vs AC Milan, 01h45 ngày 12/4
Kết quả Udinese vs AC Milan Nhận định, Soi kèo Udinese vs AC Milan 1h45 ngày 12/4: Chìm sâu khủng hoảng Đối đầu Udinese vs AC Milan Phong độ Udinese gần đây Phong độ AC Milan gần đây
Serie A 2024-2025: Udinese vs AC Milan
- Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Udinese vs AC Milan trước đây
- 19/10/2024AC Milan1 - 0Udinese1 - 0L
- 21/01/2024Udinese2 - 3AC Milan1 - 1L
- 05/11/2023AC Milan0 - 1Udinese0 - 0W
- 19/03/2023Udinese3 - 1AC Milan2 - 1W
- 13/08/2022AC Milan4 - 2Udinese2 - 2L
- 26/02/2022AC Milan1 - 1Udinese1 - 0D
- 12/12/2021Udinese1 - 1AC Milan1 - 0D
- 04/03/2021AC Milan1 - 1Udinese0 - 0D
- 01/11/2020Udinese1 - 2AC Milan0 - 1L
- 19/01/2020AC Milan3 - 2Udinese0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Udinese vs AC Milan
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs AC Milan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs AC Milan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs AC Milan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udinese (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Udinese (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Udinese và AC Milan trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 31 | 20 | 8 | 3 | 69 | 30 | 39 | 68 | T H T T T H |
2 | Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 65 | B H T H T H |
3 | Atalanta | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 30 | 33 | 58 | T H T B B B |
4 | Bologna | 31 | 15 | 12 | 4 | 51 | 35 | 16 | 57 | T T T T T H |
5 | Juventus | 31 | 14 | 14 | 3 | 47 | 29 | 18 | 56 | T T B B T H |
6 | Lazio | 31 | 16 | 7 | 8 | 52 | 42 | 10 | 55 | H T H B H T |
7 | AS Roma | 31 | 15 | 8 | 8 | 46 | 31 | 15 | 53 | T T T T T H |
8 | Fiorentina | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 32 | 17 | 52 | B T B T T H |
9 | AC Milan | 31 | 13 | 9 | 9 | 47 | 37 | 10 | 48 | B B T T B H |
10 | Torino | 31 | 9 | 13 | 9 | 36 | 36 | 0 | 40 | T T H T H H |
11 | Udinese | 31 | 11 | 7 | 13 | 36 | 42 | -6 | 40 | T T H B B B |
12 | Genoa | 31 | 9 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 38 | B H H T B T |
13 | Como | 31 | 8 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 33 | T B H B H T |
14 | Verona | 31 | 9 | 4 | 18 | 30 | 59 | -29 | 31 | T B B T H H |
15 | Cagliari | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 44 | -13 | 30 | B B H B T H |
16 | Parma | 31 | 5 | 12 | 14 | 37 | 51 | -14 | 27 | T B H H H H |
17 | Lecce | 31 | 6 | 8 | 17 | 22 | 50 | -28 | 26 | B B B B B H |
18 | Empoli | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 | B H B B H H |
19 | Venezia | 31 | 3 | 12 | 16 | 24 | 44 | -20 | 21 | H H H H B H |
20 | Monza | 31 | 2 | 9 | 20 | 25 | 55 | -30 | 15 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: