Kết quả Foggia vs Crotone, 21h00 ngày 30/11

Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025 » vòng 17

  • Foggia vs Crotone: Diễn biến chính

  • 16'
    Jacopo Murano goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Enrico Oviszach
  • 24'
    Simone Tascone
    1-1
  • 37'
    Giulio Parodi
    1-1
  • 62'
    Davide Mazzocco
    1-1
  • 78'
    1-1
    Andrea Gallo
  • 88'
    Gianfilippo Felicioli
    1-1
  • 90'
    1-1
    Davide Di Pasquale
  • 90'
    Michele Emmausso
    1-1
  • 90'
    1-1
    Jonathan Silva
  • BXH Italia Serie D - Nhóm C
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Foggia vs Crotone: Số liệu thống kê

  • Foggia
    Crotone
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Benevento 20 12 4 4 38 15 23 40 H T H T B T
2 AC Monopoli 20 10 8 2 26 10 16 38 H T H T T T
3 Avellino 20 9 8 3 35 16 19 35 H H H T T T
4 Potenza 20 9 8 3 34 24 10 35 T B H T T T
5 Audace Cerignola 20 9 8 3 29 20 9 35 H T H H T H
6 Catania 20 8 8 4 31 19 12 32 T H H T B T
7 Crotone 20 9 5 6 41 32 9 32 T T H B T T
8 Giugliano 20 9 3 8 24 26 -2 30 B H B B T T
9 Trapani 20 7 7 6 34 23 11 28 B T B B T H
10 AZ Picerno ASD 20 7 7 6 26 18 8 28 H T B T B B
11 AS Sorrento Calcio 20 7 6 7 18 24 -6 27 H T T B B B
12 Foggia 20 6 7 7 22 24 -2 25 H T H T T H
13 Cavese 20 6 6 8 21 20 1 24 T B H B T B
14 Team Altamura 20 6 5 9 21 29 -8 23 T B T H B B
15 US Casertana 1908 20 3 11 6 15 23 -8 20 H H H T B B
16 Latina 20 5 5 10 12 29 -17 20 B B T B B T
17 JuventusU23 20 4 6 10 21 32 -11 18 B H T T T H
18 Messina 20 3 7 10 16 33 -17 16 B B T B B B
19 Turris Neapolis 20 3 7 10 11 30 -19 16 B H B B B B
20 Taranto Sport 20 3 4 13 11 39 -28 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation