Kết quả Spezia vs Cittadella, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Spezia vs Cittadella Đối đầu Spezia vs Cittadella Phong độ Spezia gần đây Phong độ Cittadella gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:00
- Spezia 15Cittadella 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.25
1.03U 2.25
0.851
1.70X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.94O 1
1.13U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spezia vs Cittadella
-
Sân vận động: Alberto Picco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 16
-
Spezia vs Cittadella: Diễn biến chính
- 34'0-0Stefano Negro
- 35'Francesco Pio Esposito1-0
- 44'Elhan Kastrati(OW)2-0
- 45'2-0Stefano Piccinini
- 45'Francesco Pio Esposito2-0
- 45'Salvatore Esposito3-0
- 46'3-0Ravasio Mario
Andrea Magrassi - 46'3-0Federico Casolari
Simone Branca - 54'Salvatore Esposito4-0
- 55'4-0Federico Casolari
- 62'Antonio-Mirko Colak
Francesco Pio Esposito4-0 - 62'Filippo Bandinelli
Pietro Candelari4-0 - 68'4-0Simone Rabbi
Luca Pandolfi - 68'Przemyslaw Wisniewski (Assist:Salvatore Esposito)5-0
- 71'5-0Simone Rabbi
- 71'5-0Simone Rabbi Card changed
- 74'Giuseppe Aurelio
Arkadiusz Reca5-0 - 78'Edoardo Soleri
Giuseppe Di Serio5-0 - 79'5-0Elio Capradossi
Stefano Negro - 79'5-0Davide Voltan
Francesco Amatucci - 79'Simone Giorgesch
Nicolò Bertola5-0
-
Spezia vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị
- Spezia3-5-266Stefano Gori77Nicolò Bertola55Petko Hristov2Przemyslaw Wisniewski13Arkadiusz Reca36Pietro Candelari5Salvatore Esposito8Adam Nagy7Salvatore Elia9Francesco Pio Esposito20Giuseppe Di Serio9Andrea Magrassi7Luca Pandolfi24Lorenzo Carissoni8Francesco Amatucci17Simone Tronchin23Simone Branca32Edoardo Masciangelo2Alessandro Salvi30Stefano Negro35Stefano Piccinini36Elhan Kastrati
- Đội hình dự bị
- 31Giuseppe Aurelio25Filippo Bandinelli44Mattia Benvenuto29Francesco Cassata17Antonio-Mirko Colak6Duccio Degli Innocenti11Diego Falcinelli65Simone Giorgesch12Diego Mascardi37Ales Mateju4Ferrer Salvador27Edoardo SoleriElio Capradossi 13Federico Casolari 5Claudio Cassano 10Francesco DAlessio 19Simone Rabbi 21Ravasio Mario 91Alessio Rizza 28Edoardo Scquizzato 22Davide Voltan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Massimiliano AlviniEdoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Spezia vs Cittadella: Số liệu thống kê
- SpeziaCittadella
- 9Phạt góc4
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút6
-
- 10Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài4
-
- 12Sút Phạt11
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 367Số đường chuyền315
-
- 12Phạm lỗi22
-
- 2Cứu thua5
-
- 16Rê bóng thành công22
-
- 8Đánh chặn13
-
- 1Woodwork0
-
- 2Thử thách2
-
- 101Pha tấn công62
-
- 47Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 46 | T T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 38 | B T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 30 | T B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 23 | -1 | 29 | H T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 24 | 20 | 4 | 27 | H T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | H T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 25 | 24 | 1 | 25 | H H T T H H |
10 | Cesena | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 25 | B B T B B B |
11 | Cittadella | 20 | 6 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 24 | H B H T T T |
12 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 20 | 19 | 1 | 24 | T B B B T B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 23 | -2 | 24 | B T B B T T |
14 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 23 | H B H H H H |
15 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B H T H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 23 | -4 | 21 | H B B B H B |
17 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 20 | H B H H H B |
18 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 27 | -10 | 20 | T T B B T H |
19 | SudTirol | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 33 | -14 | 18 | B B H T B H |
20 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | T H B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation