Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Newroz SC(IRQ) vs Karbalaa, 00h30 ngày 19/6

VĐQG Iraq 2024-2025: Newroz SC(IRQ) vs Karbalaa

  • Giải đấu: VĐQG Iraq
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 19/6/2025 00:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Karbalaa trước đây

  • 21/09/2024
    Karbalaa
    0 - 0
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 0
    D
  • 01/04/2024
    Karbalaa
    2 - 4
    Newroz SC(IRQ)
    1 - 1
    W
  • 30/11/2023
    Newroz SC(IRQ)
    3 - 0
    Karbalaa
    1 - 0
    W
  • 05/05/2023
    Newroz SC(IRQ)
    0 - 1
    Karbalaa
    0 - 0
    L
  • 05/12/2022
    Karbalaa
    2 - 0
    Newroz SC(IRQ)
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Karbalaa

- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Karbalaa: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Karbalaa: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iraq 5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Karbalaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Newroz SC(IRQ) (sân nhà) 2 1 0 1
Newroz SC(IRQ) (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newroz SC(IRQ)Karbalaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iraq 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 35 24 8 3 67 19 48 80 T T T T T T
2 Al Zawraa 35 22 8 5 52 23 29 74 T H T T T B
3 Zakho 35 19 9 7 55 25 30 66 H T T T H T
4 Al Talaba 35 16 9 10 36 23 13 57 T T H B B H
5 Al Quwa Al Jawiya 35 16 9 10 46 37 9 57 H H H T T H
6 Duhok 34 15 9 10 38 33 5 54 B B H B H H
7 Al Karma 35 14 10 11 41 31 10 52 T B T B T T
8 Al-Naft 35 13 13 9 25 23 2 52 H T T T H B
9 Al Qasim Sport Club 35 13 12 10 41 39 2 51 H T B B B T
10 Naft Misan 35 13 9 13 37 40 -3 48 B B B H H T
11 Newroz SC(IRQ) 35 12 10 13 40 39 1 46 B T B H H T
12 AI Kahrabaa 35 11 11 13 33 38 -5 44 T H B T B B
13 Arbil 34 13 5 16 41 52 -11 44 B T T B T B
14 AL Najaf 35 10 12 13 34 33 1 42 B H B H T H
15 AL Minaa 35 10 10 15 33 39 -6 40 T H H T B H
16 Al Karkh 35 10 10 15 33 43 -10 40 H B B H B B
17 Diala 35 9 10 16 28 45 -17 37 H B T B T T
18 Naft Al Junoob 35 7 8 20 25 47 -22 29 B B T H H B
19 Karbalaa 35 4 10 21 23 57 -34 22 B B B B B B
20 Al-Hudod 35 6 2 27 32 74 -42 20 B B B B B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: