Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Hudod vs Naft Misan, 22h00 ngày 18/6

VĐQG Iraq 2024-2025: Al-Hudod vs Naft Misan

  • Giải đấu: VĐQG Iraq
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/6/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Hudod vs Naft Misan trước đây

  • 09/01/2025
    Naft Misan
    3 - 1
    Al-Hudod
    1 - 0
    L
  • 13/05/2024
    Naft Misan
    1 - 1
    Al-Hudod
    0 - 0
    D
  • 23/02/2024
    Al-Hudod
    1 - 2
    Naft Misan
    0 - 0
    L
  • 03/07/2023
    Al-Hudod
    3 - 1
    Naft Misan
    1 - 0
    W
  • 10/02/2023
    Naft Misan
    1 - 0
    Al-Hudod
    0 - 0
    L
  • 20/06/2021
    Al-Hudod
    2 - 2
    Naft Misan
    0 - 1
    D
  • 08/01/2021
    Naft Misan
    3 - 2
    Al-Hudod
    1 - 1
    L
  • 10/05/2019
    Al-Hudod
    1 - 1
    Naft Misan
    0 - 1
    D
  • 10/11/2018
    Naft Misan
    2 - 2
    Al-Hudod
    1 - 1
    D
  • 18/06/2018
    Al-Hudod
    1 - 0
    Naft Misan
    1 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Al-Hudod vs Naft Misan

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hudod vs Naft Misan: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hudod vs Naft Misan: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Iraq 10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Hudod vs Naft Misan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Hudod (sân nhà) 5 2 2 1
Al-Hudod (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Hudod thắng
Bại: là số trận Al-Hudod thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-HudodNaft Misan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Iraq 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Shorta 35 24 8 3 67 19 48 80 T T T T T T
2 Al Zawraa 35 22 8 5 52 23 29 74 T H T T T B
3 Zakho 35 19 9 7 55 25 30 66 H T T T H T
4 Al Talaba 35 16 9 10 36 23 13 57 T T H B B H
5 Al Quwa Al Jawiya 35 16 9 10 46 37 9 57 H H H T T H
6 Duhok 33 15 8 10 37 32 5 53 T B B H B H
7 Al Karma 35 14 10 11 41 31 10 52 T B T B T T
8 Al-Naft 35 13 13 9 25 23 2 52 H T T T H B
9 Al Qasim Sport Club 35 13 12 10 41 39 2 51 H T B B B T
10 Naft Misan 35 13 9 13 37 40 -3 48 B B B H H T
11 Newroz SC(IRQ) 35 12 10 13 40 39 1 46 B T B H H T
12 AI Kahrabaa 35 11 11 13 33 38 -5 44 T H B T B B
13 Arbil 34 13 5 16 41 52 -11 44 B T T B T B
14 AL Najaf 35 10 12 13 34 33 1 42 B H B H T H
15 Al Karkh 35 10 10 15 33 43 -10 40 H B B H B B
16 AL Minaa 34 10 9 15 32 38 -6 39 B T H H T B
17 Diala 35 9 10 16 28 45 -17 37 H B T B T T
18 Naft Al Junoob 35 7 8 20 25 47 -22 29 B B T H H B
19 Karbalaa 35 4 10 21 23 57 -34 22 B B B B B B
20 Al-Hudod 35 6 2 27 32 74 -42 20 B B B B B T

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: