Phong độ Al-Hudod gần đây, KQ Al-Hudod mới nhất
Phong độ Al-Hudod gần đây
- 13/05/20251 ZakhoAl-Hudod1 - 0L
- 07/05/20251 Al-HudodNaft Al Junoob0 - 0L
- 03/05/2025Al-NaftAl-Hudod2 - 0L
- 28/04/2025Al-HudodNewroz SC(IRQ)1 - 0L
- 23/04/2025Al-HudodAl Karkh1 - 0W
- 19/04/2025DuhokAl-Hudod0 - 0D
- 11/04/2025Al-HudodArbil0 - 0L
- 03/04/20251 Al-HudodAl Talaba0 - 2L
- 30/03/2025AL NajafAl-Hudod 10 - 0L
- 14/03/2025Al Qasim Sport ClubAl-Hudod2 - 1L
Thống kê phong độ Al-Hudod gần đây, KQ Al-Hudod mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Al-Hudod gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Al-Hudod gần đây: theo giải đấu
- 13/05/20251 ZakhoAl-Hudod1 - 0L
- 07/05/20251 Al-HudodNaft Al Junoob0 - 0L
- 03/05/2025Al-NaftAl-Hudod2 - 0L
- 28/04/2025Al-HudodNewroz SC(IRQ)1 - 0L
- 23/04/2025Al-HudodAl Karkh1 - 0W
- 19/04/2025DuhokAl-Hudod0 - 0D
- 11/04/2025Al-HudodArbil0 - 0L
- 03/04/20251 Al-HudodAl Talaba0 - 2L
- 30/03/2025AL NajafAl-Hudod 10 - 0L
- 14/03/2025Al Qasim Sport ClubAl-Hudod2 - 1L
- Kết quả Al-Hudod mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Hudod gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Hudod (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Al-Hudod (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 33 | 22 | 8 | 3 | 60 | 18 | 42 | 74 | B T T T T T |
2 | Al Zawraa | 33 | 21 | 8 | 4 | 49 | 21 | 28 | 71 | T T T H T T |
3 | Zakho | 32 | 17 | 8 | 7 | 51 | 24 | 27 | 59 | B B B H T T |
4 | Al Talaba | 33 | 16 | 8 | 9 | 35 | 21 | 14 | 56 | H H T T H B |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 16 | 8 | 10 | 45 | 36 | 9 | 56 | T H H H T T |
6 | Al-Naft | 34 | 13 | 13 | 8 | 25 | 19 | 6 | 52 | H H T T T H |
7 | Duhok | 29 | 15 | 6 | 8 | 34 | 26 | 8 | 51 | T T B H T B |
8 | Al Karma | 34 | 13 | 10 | 11 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T B T |
9 | Al Qasim Sport Club | 33 | 12 | 12 | 9 | 39 | 36 | 3 | 48 | H H H T B B |
10 | AI Kahrabaa | 34 | 11 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 44 | T T H B T B |
11 | Naft Misan | 33 | 12 | 8 | 13 | 35 | 40 | -5 | 44 | B H B B B H |
12 | Newroz SC(IRQ) | 33 | 11 | 9 | 13 | 39 | 39 | 0 | 42 | H T B T B H |
13 | AL Najaf | 34 | 10 | 11 | 13 | 33 | 32 | 1 | 41 | B B H B H T |
14 | Arbil | 32 | 12 | 5 | 15 | 40 | 51 | -11 | 41 | B B B T T B |
15 | Al Karkh | 34 | 10 | 10 | 14 | 33 | 41 | -8 | 40 | B H B B H B |
16 | AL Minaa | 33 | 10 | 9 | 14 | 32 | 36 | -4 | 39 | T B T H H T |
17 | Diala | 33 | 7 | 10 | 16 | 24 | 44 | -20 | 31 | T T H B T B |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 45 | -21 | 29 | B B B T H H |
19 | Karbalaa | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 55 | -32 | 22 | H B B B B B |
20 | Al-Hudod | 33 | 5 | 2 | 26 | 30 | 71 | -41 | 17 | H T B B B B |
AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq