Đối đầu Al Karkh vs AL Najaf, 22h30 ngày 04/4
Kết quả Al Karkh vs AL Najaf Đối đầu Al Karkh vs AL Najaf Phong độ Al Karkh gần đây Phong độ AL Najaf gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Karkh vs AL Najaf
- Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Karkh vs AL Najaf trước đây
- 04/02/2025AL Najaf0 - 1Al Karkh0 - 0W
- 01/05/2024AL Najaf3 - 2Al Karkh1 - 0L
- 01/03/2024Al Karkh0 - 3AL Najaf0 - 1L
- 04/04/2023AL Najaf2 - 3Al Karkh2 - 2W
- 19/10/2022Al Karkh0 - 0AL Najaf0 - 0D
- 05/06/2022AL Najaf1 - 1Al Karkh1 - 0D
- 26/12/2021Al Karkh1 - 1AL Najaf0 - 1D
- 21/03/2021AL Najaf2 - 2Al Karkh1 - 0D
- 11/01/2021Al Karkh1 - 2AL Najaf0 - 0L
- 30/03/2019Al Karkh0 - 2AL Najaf0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Al Karkh vs AL Najaf
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs AL Najaf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs AL Najaf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs AL Najaf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Karkh (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Al Karkh (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Karkh và AL Najaf trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 26 | 15 | 7 | 4 | 38 | 20 | 18 | 52 | T T T T T B |
2 | Al Shorta | 23 | 14 | 8 | 1 | 46 | 14 | 32 | 50 | H T T T T T |
3 | Zakho | 25 | 14 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 49 | H T T H T B |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 26 | 13 | 5 | 8 | 27 | 26 | 1 | 44 | T H T B B T |
5 | Al Talaba | 25 | 13 | 4 | 8 | 26 | 17 | 9 | 43 | B B T T B T |
6 | Al Qasim Sport Club | 26 | 11 | 8 | 7 | 29 | 24 | 5 | 41 | H B T B T T |
7 | Duhok | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 40 | H T T B T T |
8 | Al Karma | 26 | 9 | 9 | 8 | 30 | 22 | 8 | 36 | B T T H H H |
9 | Naft Misan | 24 | 10 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 35 | T T T B B T |
10 | Al-Naft | 26 | 8 | 10 | 8 | 15 | 16 | -1 | 34 | H H B T B H |
11 | AL Najaf | 25 | 8 | 9 | 8 | 28 | 21 | 7 | 33 | H B T B H T |
12 | Newroz SC(IRQ) | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 31 | 0 | 33 | T B B B B T |
13 | Al Karkh | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 28 | -3 | 33 | T B T H T H |
14 | Arbil | 25 | 9 | 5 | 11 | 32 | 42 | -10 | 32 | H T B B B B |
15 | AI Kahrabaa | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 25 | -2 | 31 | B T B H H T |
16 | AL Minaa | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | H B T H T B |
17 | Naft Al Junoob | 25 | 6 | 5 | 14 | 17 | 32 | -15 | 23 | H H B H B B |
18 | Diala | 25 | 3 | 9 | 13 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T H H T |
19 | Karbalaa | 26 | 3 | 9 | 14 | 14 | 36 | -22 | 18 | B H B H H B |
20 | Al-Hudod | 26 | 4 | 1 | 21 | 26 | 57 | -31 | 13 | B B B B B B |
AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: