Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh, 18h00 ngày 14/1
Kết quả Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây Phong độ Al Karkh gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh
- Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh trước đây
- 27/06/2024Al Karkh2 - 1Newroz SC(IRQ)2 - 0L
- 30/12/2023Newroz SC(IRQ)1 - 1Al Karkh0 - 0D
- 17/03/2023Al Karkh1 - 1Newroz SC(IRQ)0 - 1D
- 15/10/2022Newroz SC(IRQ)1 - 0Al Karkh1 - 0W
- 27/04/2022Newroz SC(IRQ)2 - 1Al Karkh0 - 1W
- 20/11/2021Al Karkh1 - 1Newroz SC(IRQ)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Al Karkh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newroz SC(IRQ) (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Newroz SC(IRQ) (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newroz SC(IRQ) và Al Karkh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 13 | 8 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 28 | T T T T B H |
2 | Al Shorta | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | T H T H T H |
3 | Zakho | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 10 | 12 | 25 | H T T B T T |
4 | Al Zawraa | 13 | 7 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 25 | H H H T T T |
5 | Al-Naft | 13 | 6 | 5 | 2 | 10 | 4 | 6 | 23 | T H B T H T |
6 | Duhok | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 21 | T H T B T T |
7 | Al Talaba | 13 | 6 | 3 | 4 | 9 | 6 | 3 | 21 | B H T T T H |
8 | Naft Misan | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | H T T B B T |
9 | AL Minaa | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 10 | 3 | 19 | T H H T B T |
10 | Arbil | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 23 | -4 | 19 | T H B T B H |
11 | AL Najaf | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T H B H |
12 | Al Qasim Sport Club | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | B H B T H T |
13 | Al Karma | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 16 | H B B B H H |
14 | AI Kahrabaa | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | H H B B H B |
15 | Karbalaa | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 17 | -7 | 15 | T H B H B B |
16 | Newroz SC(IRQ) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 17 | -5 | 14 | B B B T T B |
17 | Naft Al Junoob | 14 | 4 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 14 | B H H B T B |
18 | Al Karkh | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H B B B H |
19 | Al-Hudod | 14 | 2 | 0 | 12 | 12 | 28 | -16 | 6 | T B B B B T |
20 | Diala | 14 | 0 | 4 | 10 | 9 | 28 | -19 | 4 | H B B B B B |
AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: