Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Gachsaran, 22h30 ngày 12/5
Kết quả Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Gachsaran Đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Gachsaran Phong độ Mes Soongoun Varzaghan gần đây Phong độ Naft Gachsaran gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Gachsaran
- Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Gachsaran trước đây
- 28/12/2024Naft Gachsaran1 - 0Mes Soongoun Varzaghan0 - 0L
- 02/05/2024Naft Gachsaran0 - 0Mes Soongoun Varzaghan0 - 0D
- 14/11/2023Mes Soongoun Varzaghan1 - 1Naft Gachsaran1 - 0D
- 28/05/2023Mes Soongoun Varzaghan1 - 0Naft Gachsaran1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Gachsaran
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Gachsaran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Gachsaran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng 2 Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Naft Gachsaran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Soongoun Varzaghan (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Mes Soongoun Varzaghan (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thắng
Bại: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thua
Thắng: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thắng
Bại: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes Soongoun Varzaghan và Naft Gachsaran trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 32 | 18 | 9 | 5 | 35 | 16 | 19 | 63 | T T H T H B |
2 | Peykan | 32 | 15 | 13 | 4 | 41 | 18 | 23 | 58 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 32 | 14 | 13 | 5 | 26 | 15 | 11 | 55 | B H T H T B |
4 | Ario Eslamshahr | 32 | 13 | 15 | 4 | 30 | 18 | 12 | 54 | T T H B H B |
5 | Saipa | 32 | 15 | 9 | 8 | 32 | 23 | 9 | 54 | T T T H H B |
6 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 13 | 10 | 9 | 37 | 29 | 8 | 49 | B B T H T T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 11 | 13 | 8 | 30 | 24 | 6 | 46 | T H B H H H |
8 | Mes krman | 32 | 8 | 18 | 6 | 22 | 18 | 4 | 42 | H H B H H T |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 32 | 9 | 14 | 9 | 25 | 22 | 3 | 41 | H B T H T H |
10 | Shahrdari Noshahr | 32 | 10 | 10 | 12 | 34 | 31 | 3 | 40 | H H T B B B |
11 | Naft Bandar Abbas | 32 | 9 | 12 | 11 | 28 | 27 | 1 | 39 | B T B H B B |
12 | Naft Gachsaran | 32 | 9 | 12 | 11 | 24 | 24 | 0 | 39 | H H H H B T |
13 | Niroye Zamini | 32 | 6 | 16 | 10 | 17 | 19 | -2 | 34 | T B H H H T |
14 | Damash Gilan FC | 32 | 6 | 16 | 10 | 19 | 33 | -14 | 34 | B T B H H T |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 32 | 6 | 15 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | H H H H H B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 32 | 5 | 15 | 12 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H T T T |
17 | Shahr Raz FC | 32 | 6 | 12 | 14 | 20 | 32 | -12 | 30 | H B B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 32 | 0 | 8 | 24 | 14 | 71 | -57 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: