Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Fajr Sepasi vs Damash Gilan FC, 22h30 ngày 12/5
Kết quả Fajr Sepasi vs Damash Gilan FC Đối đầu Fajr Sepasi vs Damash Gilan FC Phong độ Fajr Sepasi gần đây Phong độ Damash Gilan FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Fajr Sepasi vs Damash Gilan FC
- Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Damash Gilan FC trước đây
- 28/12/2024Damash Gilan FC0 - 1Fajr Sepasi0 - 0W
- 14/02/2024Damash Gilan FC1 - 1Fajr Sepasi0 - 1D
- 10/09/2023Fajr Sepasi2 - 0Damash Gilan FC1 - 0W
- 13/07/2020Damash Gilan FC1 - 1Fajr Sepasi1 - 0D
- 10/11/2019Fajr Sepasi1 - 1Damash Gilan FC1 - 1D
- 08/02/2016Damash Gilan FC1 - 0Fajr Sepasi0 - 0L
- 16/09/2015Fajr Sepasi3 - 1Damash Gilan FC2 - 1W
- 16/01/2014Damash Gilan FC1 - 3Fajr Sepasi1 - 1W
- 05/09/2013Fajr Sepasi2 - 2Damash Gilan FC2 - 1D
- 09/02/2013Damash Gilan FC1 - 0Fajr Sepasi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fajr Sepasi vs Damash Gilan FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Damash Gilan FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Damash Gilan FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 7 | 3 | 3 | 1 |
VĐQG Iran | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Damash Gilan FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fajr Sepasi (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Fajr Sepasi (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fajr Sepasi thắng
Bại: là số trận Fajr Sepasi thua
Thắng: là số trận Fajr Sepasi thắng
Bại: là số trận Fajr Sepasi thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fajr Sepasi và Damash Gilan FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 32 | 18 | 9 | 5 | 35 | 16 | 19 | 63 | T T H T H B |
2 | Peykan | 32 | 15 | 13 | 4 | 41 | 18 | 23 | 58 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 32 | 14 | 13 | 5 | 26 | 15 | 11 | 55 | B H T H T B |
4 | Ario Eslamshahr | 32 | 13 | 15 | 4 | 30 | 18 | 12 | 54 | T T H B H B |
5 | Saipa | 32 | 15 | 9 | 8 | 32 | 23 | 9 | 54 | T T T H H B |
6 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 13 | 10 | 9 | 37 | 29 | 8 | 49 | B B T H T T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 11 | 13 | 8 | 30 | 24 | 6 | 46 | T H B H H H |
8 | Mes krman | 32 | 8 | 18 | 6 | 22 | 18 | 4 | 42 | H H B H H T |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 32 | 9 | 14 | 9 | 25 | 22 | 3 | 41 | H B T H T H |
10 | Shahrdari Noshahr | 32 | 10 | 10 | 12 | 34 | 31 | 3 | 40 | H H T B B B |
11 | Naft Bandar Abbas | 32 | 9 | 12 | 11 | 28 | 27 | 1 | 39 | B T B H B B |
12 | Naft Gachsaran | 32 | 9 | 12 | 11 | 24 | 24 | 0 | 39 | H H H H B T |
13 | Niroye Zamini | 32 | 6 | 16 | 10 | 17 | 19 | -2 | 34 | T B H H H T |
14 | Damash Gilan FC | 32 | 6 | 16 | 10 | 19 | 33 | -14 | 34 | B T B H H T |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 32 | 6 | 15 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | H H H H H B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 32 | 5 | 15 | 12 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H T T T |
17 | Shahr Raz FC | 32 | 6 | 12 | 14 | 20 | 32 | -12 | 30 | H B B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 32 | 0 | 8 | 24 | 14 | 71 | -57 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: