Kết quả Persita Tangerang vs Persis Solo FC, 19h00 ngày 08/12
Kết quả Persita Tangerang vs Persis Solo FC Đối đầu Persita Tangerang vs Persis Solo FC Phong độ Persita Tangerang gần đây Phong độ Persis Solo FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202419:00
- Persis Solo FC 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.78O 2.25
0.84U 2.25
0.961
2.60X
3.102
2.45Hiệp 1+0
0.76-0
1.06O 1
1.01U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persita Tangerang vs Persis Solo FC
-
Sân vận động: Stadion Indomilk Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa vừa - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 13
-
Persita Tangerang vs Persis Solo FC: Diễn biến chính
- 1'0-0Ramadhan Sananta
- 12'0-0Sutanto Tan
- 28'Marios Ogkmpoe (Assist:Rifky Dwi Septiawan)1-0
- 33'Javlon Guseynov1-0
- 46'1-0Irfan Jauhari
Braif Fatari - 56'Ryuji Utomo Prabowo Goal Disallowed1-0
- 63'1-0Giovani Numberi
- 67'Ahmad Hardianto2-0
- 71'2-0Gonzalo Andrada
Althaf Indie Alrizky - 73'Irsyad Maulana
Ikhwan Tanamal2-0 - 74'Yardan Yafi
Ahmad Hardianto2-0 - 75'2-0Moussa Sidibé
- 75'2-0Giovani Numberi
- 82'2-0Eky Taufik Febriyanto
Sutanto Tan - 86'Gian Zola
Fahreza Sudin2-0 - 86'Badrian Ilham
Rifky Dwi Septiawan2-0 - 89'2-0Faqih Maulana
Facundo Walter Aranda - 89'2-0Karim Rossi
Ramadhan Sananta - 90'2-0Eduardo Kunde
- 90'Andrean Benyamin Rindorindo
Bae Shin Young2-0 - 90'Marios Ogkmpoe2-0
-
Persita Tangerang vs Persis Solo FC: Đội hình chính và dự bị
- Persita Tangerang4-4-229Igor Rodrigues4Ryuji Utomo Prabowo11Muhammad Toha66Mario Jardel19Javlon Guseynov33Bae Shin Young32Rifky Dwi Septiawan40Ikhwan Tanamal8Fahreza Sudin10Marios Ogkmpoe9Ahmad Hardianto36Althaf Indie Alrizky9Ramadhan Sananta25Moussa Sidibé28Braif Fatari14Sho Yamamoto22Sutanto Tan3Eduardo Kunde11Facundo Walter Aranda15Giovani Numberi2Mochammad Zaenuri1Muhammad Riyandi
- Đội hình dự bị
- 18George Brown5Charisma Fathoni77Badrian Ilham96Kurniawan Kartika Ajie79Aji Kusuma88Irsyad Maulana27Andrean Benyamin Rindorindo99Esal Sahrul Muhrom31Arif Setiawan7Ambrizal Umanailo46Yardan Yafi25Gian ZolaFransiskus Alesandro 77Gonzalo Andrada 20Abdul Aziz Lutfi Akbar 6Irfan Jauhari 7Faqih Maulana 37Rian Miziar 26Gianluca Pandeynuwu 31Rizky Febrianto 16Karim Rossi 10Eky Taufik Febriyanto 30Ripal Wahyudi 63
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nicolae Dica
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persita Tangerang vs Persis Solo FC: Số liệu thống kê
- Persita TangerangPersis Solo FC
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 4Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài7
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 9Phạm lỗi15
-
- 6Cứu thua2
-
- 59Pha tấn công40
-
- 33Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 39 | T T T T T H |
2 | Persebaya Surabaya | 17 | 11 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 37 | T T T H T B |
3 | Persija Jakarta | 17 | 9 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 31 | T T H B T T |
4 | Bali United | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 28 | H B T B T H |
5 | Arema FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T B H B T T |
6 | PSM Makassar | 17 | 6 | 9 | 2 | 23 | 15 | 8 | 27 | T H H H T B |
7 | Persik Kediri | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 27 | B T B T T T |
8 | Persita Tangerang | 17 | 8 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 27 | B T T B B T |
9 | Borneo FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 26 | B H H T B B |
10 | Dewa United FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 30 | 20 | 10 | 25 | T H H T T B |
11 | PSBS Biak | 17 | 8 | 1 | 8 | 25 | 26 | -1 | 25 | B T B H B T |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 22 | T H B H T B |
13 | PSS Sleman | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 19 | 1 | 18 | B B H T B T |
14 | PSIS Semarang | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 18 | -7 | 18 | T H T B B H |
15 | Barito Putera | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | H B H B B H |
16 | Persis Solo FC | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 26 | -15 | 10 | H B H H B B |
17 | Semen Padang | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B T H B B |
18 | Madura United | 17 | 2 | 3 | 12 | 15 | 38 | -23 | 9 | B B B B T B |
Title Play-offs Relegation