Đối đầu Persita Tangerang vs Persis Solo FC, 19h00 ngày 08/12
Kết quả Persita Tangerang vs Persis Solo FC Đối đầu Persita Tangerang vs Persis Solo FC Phong độ Persita Tangerang gần đây Phong độ Persis Solo FC gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Persita Tangerang vs Persis Solo FC
- Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persita Tangerang vs Persis Solo FC trước đây
- 26/04/2024Persis Solo FC1 - 2Persita Tangerang1 - 1W
- 22/10/2023Persita Tangerang2 - 1Persis Solo FC2 - 1W
- 28/01/2023Persita Tangerang0 - 0Persis Solo FC0 - 0D
- 14/08/2022Persis Solo FC1 - 2Persita Tangerang1 - 0W
- 27/06/2022Persis Solo FC0 - 1Persita Tangerang0 - 1W
- 06/08/2018Persita Tangerang1 - 0Persis Solo FC0 - 0W
- 30/07/2018Persis Solo FC0 - 0Persita Tangerang0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Persita Tangerang vs Persis Solo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Persita Tangerang vs Persis Solo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persita Tangerang vs Persis Solo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cúp Tổng thống Indonesia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Indonesia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persita Tangerang vs Persis Solo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persita Tangerang (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Persita Tangerang (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persita Tangerang thắng
Bại: là số trận Persita Tangerang thua
Thắng: là số trận Persita Tangerang thắng
Bại: là số trận Persita Tangerang thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persita Tangerang và Persis Solo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 30 | B H T T T T |
2 | Persija Jakarta | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 24 | T T T B T T |
3 | Persib Bandung | 11 | 6 | 5 | 0 | 19 | 8 | 11 | 23 | T H T T H T |
4 | PSM Makassar | 13 | 5 | 7 | 1 | 16 | 8 | 8 | 22 | T H H H T H |
5 | Borneo FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 22 | B T T B B H |
6 | Bali United | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 10 | 7 | 21 | T T T B B H |
7 | Arema FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 16 | 5 | 21 | T B T T T B |
8 | Dewa United FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 18 | B T B T T H |
9 | Putra Delta Sidoarjo FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 18 | B H H T T H |
10 | Persita Tangerang | 12 | 5 | 3 | 4 | 8 | 8 | 0 | 18 | H B T H T B |
11 | Persik Kediri | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 18 | T B H B B T |
12 | PSBS Biak | 12 | 6 | 0 | 6 | 15 | 18 | -3 | 18 | T T B T T B |
13 | PSIS Semarang | 13 | 4 | 2 | 7 | 7 | 12 | -5 | 14 | B B B T T H |
14 | PSS Sleman | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 12 | -1 | 11 | B T B T B B |
15 | Barito Putera | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B H B B H |
16 | Persis Solo FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 19 | -10 | 8 | H T B B B H |
17 | Madura United | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 6 | B T B B B B |
18 | Semen Padang | 13 | 1 | 3 | 9 | 9 | 25 | -16 | 6 | B B H H B B |
Title Play-offs Relegation
Cập nhật: