Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về PSBS Biak vs Barito Putera, 15h30 ngày 26/4

VĐQG Indonesia 2024-2025: PSBS Biak vs Barito Putera

  • Giải đấu: VĐQG Indonesia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2025 15:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu PSBS Biak vs Barito Putera trước đây

Thống kê thành tích đối đầu PSBS Biak vs Barito Putera

- Thống kê lịch sử đối đầu PSBS Biak vs Barito Putera: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu PSBS Biak vs Barito Putera: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Indonesia 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu PSBS Biak vs Barito Putera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
PSBS Biak (sân nhà) 0 0 0 0
PSBS Biak (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSBS Biak thắng
Bại: là số trận PSBS Biak thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSBS BiakBarito Putera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persib Bandung 29 17 10 2 51 27 24 61 H B T T H T
2 Dewa United FC 30 15 8 7 56 31 25 53 T T B H T B
3 Persebaya Surabaya 29 15 7 7 34 29 5 52 B T T H H T
4 Putra Delta Sidoarjo FC 30 13 11 6 40 29 11 50 T H T T H T
5 Persija Jakarta 29 13 8 8 43 33 10 47 B T B B H T
6 Borneo FC 30 13 7 10 43 34 9 46 B B T H H T
7 PSM Makassar 29 10 14 5 38 27 11 44 T T B H T H
8 Arema FC 29 12 6 11 49 43 6 42 H B T T B B
9 Persita Tangerang 29 12 6 11 30 34 -4 42 B H B B T T
10 PSBS Biak 29 11 8 10 38 38 0 41 H H T T T H
11 Bali United 29 11 8 10 42 35 7 41 B H H B H B
12 Persik Kediri 29 9 9 11 31 34 -3 36 H B B H H B
13 Madura United 29 8 6 15 29 49 -20 30 H B T T B T
14 Persis Solo FC 29 7 8 14 28 41 -13 29 H T H T B T
15 Barito Putera 29 7 8 14 36 48 -12 29 T T H B B B
16 PSIS Semarang 30 6 7 17 26 44 -18 25 B H B H B B
17 Semen Padang 29 6 7 16 30 57 -27 25 H H B B B T
18 PSS Sleman 29 7 4 18 33 44 -11 22 B B T B B B

Title Play-offs Relegation
Cập nhật: