Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Haukar Hafnarfjordur vs UMF Vidir, 02h15 ngày 10/5
Kết quả Haukar Hafnarfjordur vs UMF Vidir Đối đầu Haukar Hafnarfjordur vs UMF Vidir Phong độ Haukar Hafnarfjordur gần đây Phong độ UMF Vidir gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Haukar Hafnarfjordur vs UMF Vidir
- Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haukar Hafnarfjordur vs UMF Vidir trước đây
- 02/03/2024Haukar Hafnarfjordur4 - 2UMF Vidir4 - 1W
- 18/02/2023Haukar Hafnarfjordur4 - 1UMF Vidir1 - 0W
- 07/03/2021Haukar Hafnarfjordur3 - 1UMF Vidir2 - 1W
- 01/04/2023Haukar Hafnarfjordur2 - 3UMF Vidir1 - 2L
- 27/09/2020Haukar Hafnarfjordur6 - 1UMF Vidir1 - 1W
- 26/07/2020UMF Vidir0 - 2Haukar Hafnarfjordur0 - 0W
- 25/01/2018Haukar Hafnarfjordur8 - 1UMF Vidir3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Haukar Hafnarfjordur vs UMF Vidir
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Hafnarfjordur vs UMF Vidir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Hafnarfjordur vs UMF Vidir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Iceland B | 3 | 3 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Iceland Cup B | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Hafnarfjordur vs UMF Vidir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haukar Hafnarfjordur (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Haukar Hafnarfjordur (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haukar Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Haukar Hafnarfjordur thua
Thắng: là số trận Haukar Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Haukar Hafnarfjordur thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haukar Hafnarfjordur và UMF Vidir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjardabyggd Leiknir | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 3 | T |
2 | Throttur Vogum | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Haukar Hafnarfjordur | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | Vikingur Olafsvik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | UMF Vidir | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Dalvik Reynir | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | HotturHuginn | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | KF Gardabaer | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | KFR Aegir | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Kari Akranes | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Kormakur | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 8 | -7 | 0 | B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland