Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Vikingur Olafsvik vs Kormakur, 23h00 ngày 31/5
Kết quả Vikingur Olafsvik vs Kormakur Đối đầu Vikingur Olafsvik vs Kormakur Phong độ Vikingur Olafsvik gần đây Phong độ Kormakur gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Vikingur Olafsvik vs Kormakur
- Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs Kormakur trước đây
- 14/09/2024Vikingur Olafsvik3 - 1Kormakur2 - 0W
- 04/07/2024Kormakur1 - 1Vikingur Olafsvik0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Vikingur Olafsvik vs Kormakur
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs Kormakur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs Kormakur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vikingur Olafsvik vs Kormakur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vikingur Olafsvik (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Vikingur Olafsvik (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vikingur Olafsvik thắng
Bại: là số trận Vikingur Olafsvik thua
Thắng: là số trận Vikingur Olafsvik thắng
Bại: là số trận Vikingur Olafsvik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vikingur Olafsvik và Kormakur trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 | T T T T |
2 | Haukar Hafnarfjordur | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 | H T T T |
3 | Fjardabyggd Leiknir | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 7 | T T H B |
4 | Dalvik Reynir | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | H B T B T |
5 | KFR Aegir | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Grotta Seltjarnarnes | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
7 | Kormakur | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 11 | -6 | 6 | B T B T |
8 | Vikingur Olafsvik | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 5 | H T H B |
9 | UMF Vidir | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | H B B T |
10 | Kari Akranes | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B B B |
11 | KF Gardabaer | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B B |
12 | HotturHuginn | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland