Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Throttur Vogum vs KFR Aegir, 02h15 ngày 05/6
Kết quả Throttur Vogum vs KFR Aegir Đối đầu Throttur Vogum vs KFR Aegir Phong độ Throttur Vogum gần đây Phong độ KFR Aegir gần đây
Hạng 2 Iceland 2025: Throttur Vogum vs KFR Aegir
- Giải đấu: Hạng 2 IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/6/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs KFR Aegir trước đây
- 17/08/2024Throttur Vogum3 - 0KFR Aegir1 - 0W
- 08/06/2024KFR Aegir2 - 3Throttur Vogum1 - 1W
- 13/03/2021Throttur Vogum4 - 1KFR Aegir3 - 0W
- 06/06/2020Throttur Vogum2 - 1KFR Aegir1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Throttur Vogum vs KFR Aegir
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs KFR Aegir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs KFR Aegir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iceland | 2 | 2 | 0 | 0 |
Iceland B | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Throttur Vogum vs KFR Aegir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Throttur Vogum (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Throttur Vogum (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Throttur Vogum thắng
Bại: là số trận Throttur Vogum thua
Thắng: là số trận Throttur Vogum thắng
Bại: là số trận Throttur Vogum thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Throttur Vogum và KFR Aegir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Throttur Vogum | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 15 | T T T T T |
2 | KFR Aegir | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 10 | H B T T T |
3 | Haukar Hafnarfjordur | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | H T T T B |
4 | Kormakur | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 11 | -5 | 9 | B T B T T |
5 | Grotta Seltjarnarnes | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H B T T H |
6 | Fjardabyggd Leiknir | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 | 7 | T T H B B |
7 | Dalvik Reynir | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 7 | H B T B T |
8 | Vikingur Olafsvik | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 5 | H T H B B |
9 | UMF Vidir | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 | H B B T H |
10 | KF Gardabaer | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 4 | H B B B T |
11 | Kari Akranes | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B B B |
12 | HotturHuginn | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 1 | H B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland