Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Breidablik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ, 21h00 ngày 07/6
Kết quả Breidablik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ Đối đầu Breidablik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ Phong độ Breidablik Nữ gần đây Phong độ Fjardab Hottur Leiknir Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2025: Breidablik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
- Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ trước đây
- 11/05/2025Fjardab Hottur Leiknir (W)0 - 3Breidablik (W)0 - 2W
- 29/05/2022Fjardab Hottur Leiknir (W)1 - 4Breidablik (W)1 - 2W
- 02/03/2025Fjardab Hottur Leiknir (W)0 - 7Breidablik (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ICE WC | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fjardab Hottur Leiknir Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Breidablik Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik Nữ và Fjardab Hottur Leiknir Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 5 | 13 | 19 | H T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 29 | 7 | 22 | 16 | H T T T T B |
3 | Hafnarfjordur (W) | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 16 | T T T T B T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 15 | T B B T T T |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T T B T B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 16 | -8 | 9 | B B T T B T |
7 | Valur (W) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | T T B B B H |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B B B T B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 7 | 1 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 4 | T B B B B H |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 7 | 0 | 0 | 7 | 3 | 18 | -15 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland