Đối đầu PAOK Saloniki B vs AEL Larisa, 20h00 ngày 09/11
Kết quả PAOK Saloniki B vs AEL Larisa Đối đầu PAOK Saloniki B vs AEL Larisa Phong độ PAOK Saloniki B gần đây Phong độ AEL Larisa gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki B vs AEL Larisa
- Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs AEL Larisa trước đây
- 24/08/2024PAOK Saloniki B4 - 1AEL Larisa4 - 0W
- 21/02/2024PAOK Saloniki B1 - 2AEL Larisa0 - 0L
- 11/11/2023AEL Larisa2 - 0PAOK Saloniki B1 - 0L
- 31/03/2023AEL Larisa3 - 2PAOK Saloniki B2 - 2L
- 11/11/2022PAOK Saloniki B1 - 0AEL Larisa1 - 0W
- 27/04/2022PAOK Saloniki B2 - 0AEL Larisa0 - 0W
- 29/01/2022AEL Larisa0 - 0PAOK Saloniki B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki B vs AEL Larisa
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs AEL Larisa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs AEL Larisa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs AEL Larisa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki B (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
PAOK Saloniki B (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki B và AEL Larisa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panionios | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 17 | T T T T H T |
2 | AE Kifisias | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 7 | 10 | 15 | H T T T H H |
3 | Kalamata AO | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 6 | 5 | 15 | T H H T T H |
4 | Panargiakos | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | B B T T T T |
5 | Egaleo Athens | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | H H B T B T |
6 | AEK Athens B | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | H B H B T B |
7 | Ilioupoli | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 7 | H T T B B B |
8 | Panahaiki-2005 | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | T B B B H H |
9 | Asteras Tripoli B | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 | B H B B H B |
10 | Kissamikos | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 8 | -5 | 2 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: