Đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa, 15h45 ngày 06/4
Kết quả Kambaniakos vs AEL Larisa Đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa Phong độ Kambaniakos gần đây Phong độ AEL Larisa gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Kambaniakos vs AEL Larisa
- Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 15:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa trước đây
- 01/03/2025AEL Larisa4 - 1Kambaniakos1 - 0L
- 18/01/2025AEL Larisa3 - 0Kambaniakos1 - 0L
- 01/11/2024Kambaniakos0 - 2AEL Larisa0 - 0L
- 16/12/2023Kambaniakos0 - 2AEL Larisa0 - 0L
- 24/09/2023AEL Larisa2 - 1Kambaniakos2 - 1L
- 28/08/2024Kambaniakos1 - 2AEL Larisa1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 0 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs AEL Larisa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kambaniakos (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Kambaniakos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kambaniakos thắng
Bại: là số trận Kambaniakos thua
Thắng: là số trận Kambaniakos thắng
Bại: là số trận Kambaniakos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kambaniakos và AEL Larisa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 22 | T T T T H B |
2 | Panahaiki-2005 | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 18 | B T H T H T |
3 | AEK Athens B | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 16 | H B B H H T |
4 | Panargiakos | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 13 | H B T B H |
5 | Asteras Tripoli B | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 6 | -3 | 11 | B T B B B |
Cập nhật: