Kết quả Diosgyor VTK U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19, 20h00 ngày 13/12
Kết quả Diosgyor VTK U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19 Đối đầu Diosgyor VTK U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19 Phong độ Diosgyor VTK U19 gần đây Phong độ Puskas Akademia Fehervar U19 gần đây
- Thứ sáu, Ngày 13/12/202420:00
- Diosgyor VTK U19 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.70X
3.302
2.25Hiệp 1+0
0.69-0
1.03O 1.25
1.04U 1.25
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyor VTK U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary U19 2024-2025 » vòng 11
-
Diosgyor VTK U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19: Diễn biến chính
- 52'0-1
- 59'1-1
- BXH VĐQG Hungary U19
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyor VTK U19 vs Puskas Akademia Fehervar U19: Số liệu thống kê
- Diosgyor VTK U19Puskas Akademia Fehervar U19
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 55Pha tấn công64
-
- 24Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Hungary U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 11 | 8 | 3 | 0 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T H T H |
2 | Diosgyor VTK U19 | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 8 | 10 | 22 | T B H H T H |
3 | Budapest Honved U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | B T T T H B |
4 | MTK Budapest U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 13 | 7 | 17 | H T H B T B |
5 | Ferencvarosi U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 18 | 2 | 17 | H T T B B T |
6 | Vasas U19 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 14 | 1 | 16 | B B T T T T |
7 | Kisvarda FC U19 | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | T B B T H B |
8 | Debrecin VSC U19 | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 14 | B B H B T T |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T B B B T T |
10 | Gyori ETO U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 11 | B T H T B B |
11 | Paksi SEU19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 11 | 1 | 1 | 9 | 6 | 28 | -22 | 4 | H B B B B B |
Title Play-offs Championship Playoff