Đối đầu Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia, 19h30 ngày 23/11
Kết quả Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia Đối đầu Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia Phong độ Nyiregyhaza gần đây Phong độ Videoton Puskas Akademia gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia trước đây
- 03/05/2017Videoton Puskas Akademia3 - 1Nyiregyhaza1 - 1L
- 22/10/2016Nyiregyhaza0 - 2Videoton Puskas Akademia0 - 1L
- 02/05/2015Videoton Puskas Akademia1 - 2Nyiregyhaza1 - 0W
- 18/10/2014Nyiregyhaza0 - 1Videoton Puskas Akademia0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Hungary | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nyiregyhaza vs Videoton Puskas Akademia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nyiregyhaza và Videoton Puskas Akademia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 8 | 11 | 26 | T B T H H T |
2 | Paksi SE Honlapja | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 | 23 | T T T T B H |
3 | Videoton Puskas Akademia | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | B T T H H B |
4 | MTK Hungaria | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 13 | 7 | 22 | T T T T H B |
5 | Diosgyor VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T B H T T |
6 | Ujpesti | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 19 | H T T B H H |
7 | Fehervar Videoton | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B B T T B |
8 | Nyiregyhaza | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14 | H T T H H H |
10 | ZalaegerzsegTE | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 19 | -3 | 12 | B B B H H T |
11 | Debrecin VSC | 12 | 2 | 3 | 7 | 15 | 24 | -9 | 9 | B B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | 7 | 25 | -18 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: