Đối đầu Ujpesti vs Paksi SE Honlapja, 00h30 ngày 10/11
Kết quả Ujpesti vs Paksi SE Honlapja Đối đầu Ujpesti vs Paksi SE Honlapja Phong độ Ujpesti gần đây Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ujpesti vs Paksi SE Honlapja
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ujpesti vs Paksi SE Honlapja trước đây
- 04/08/2024Paksi SE Honlapja2 - 1Ujpesti1 - 0L
- 31/03/2024Paksi SE Honlapja1 - 2Ujpesti1 - 1W
- 03/12/2023Ujpesti1 - 2Paksi SE Honlapja1 - 1L
- 20/08/2023Paksi SE Honlapja3 - 0Ujpesti2 - 0L
- 16/04/2023Ujpesti3 - 2Paksi SE Honlapja2 - 1W
- 12/11/2022Paksi SE Honlapja3 - 1Ujpesti1 - 0L
- 27/08/2022Ujpesti2 - 3Paksi SE Honlapja0 - 1L
- 10/04/2022Paksi SE Honlapja1 - 3Ujpesti1 - 1W
- 01/03/2024Ujpesti1 - 1Paksi SE Honlapja0 - 1D
- 20/04/2022Paksi SE Honlapja3 - 0Ujpesti1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ujpesti vs Paksi SE Honlapja
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Paksi SE Honlapja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Paksi SE Honlapja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 3 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Paksi SE Honlapja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ujpesti (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ujpesti và Paksi SE Honlapja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T B T H H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 23 | T B T T H H |
3 | MTK Hungaria | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 22 | B T T T T H |
4 | Paksi SE Honlapja | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 16 | 8 | 22 | B T T T T B |
5 | Diosgyor VTK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 19 | H T T B H T |
6 | Ujpesti | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 12 | 5 | 18 | H H T T B H |
7 | Fehervar Videoton | 12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 20 | -1 | 15 | B B B B T T |
8 | Gyori ETO | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | T H T T H H |
9 | Nyiregyhaza | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 12 | T T B B H H |
10 | ZalaegerzsegTE | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 9 | T B B B H H |
11 | Debrecin VSC | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 22 | -9 | 8 | B B B B B H |
12 | Kecskemeti TE | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 24 | -17 | 5 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: