Đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti, 23h30 ngày 21/4
Kết quả Kecskemeti TE vs Ujpesti Đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti Phong độ Kecskemeti TE gần đây Phong độ Ujpesti gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Kecskemeti TE vs Ujpesti
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti trước đây
- 15/12/2024Ujpesti1 - 1Kecskemeti TE0 - 1D
- 01/09/2024Kecskemeti TE1 - 3Ujpesti1 - 1L
- 11/05/2024Ujpesti0 - 3Kecskemeti TE0 - 1W
- 17/02/2024Kecskemeti TE1 - 0Ujpesti1 - 0W
- 21/10/2023Ujpesti5 - 3Kecskemeti TE2 - 0L
- 21/05/2023Ujpesti3 - 0Kecskemeti TE2 - 0L
- 26/02/2023Kecskemeti TE2 - 2Ujpesti0 - 1D
- 08/10/2022Ujpesti1 - 2Kecskemeti TE0 - 0W
- 30/05/2015Ujpesti3 - 0Kecskemeti TE2 - 0L
- 22/11/2014Kecskemeti TE2 - 0Ujpesti2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti
- Thống kê lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kecskemeti TE vs Ujpesti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kecskemeti TE (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kecskemeti TE (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kecskemeti TE thắng
Bại: là số trận Kecskemeti TE thua
Thắng: là số trận Kecskemeti TE thắng
Bại: là số trận Kecskemeti TE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kecskemeti TE và Ujpesti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 28 | 16 | 8 | 4 | 52 | 25 | 27 | 56 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 28 | 16 | 5 | 7 | 45 | 31 | 14 | 53 | H T T H B H |
3 | Paksi SE Honlapja | 28 | 15 | 7 | 6 | 60 | 41 | 19 | 52 | T T H T T H |
4 | Gyori ETO | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 33 | 9 | 43 | T H T H T T |
5 | MTK Hungaria | 28 | 12 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 42 | H T B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 37 | -7 | 35 | H B H B T H |
8 | Fehervar Videoton | 28 | 8 | 7 | 13 | 33 | 40 | -7 | 31 | H H H B B H |
9 | Debrecin VSC | 28 | 8 | 5 | 15 | 47 | 54 | -7 | 29 | B H T T B T |
10 | ZalaegerzsegTE | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 41 | -7 | 29 | H B H T B B |
11 | Nyiregyhaza | 28 | 7 | 6 | 15 | 25 | 48 | -23 | 27 | B B B B T B |
12 | Kecskemeti TE | 28 | 4 | 10 | 14 | 27 | 47 | -20 | 22 | H B B H B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: