Đối đầu Ujpesti vs Kecskemeti TE, 19h00 ngày 15/12
Kết quả Ujpesti vs Kecskemeti TE Đối đầu Ujpesti vs Kecskemeti TE Phong độ Ujpesti gần đây Phong độ Kecskemeti TE gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ujpesti vs Kecskemeti TE
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ujpesti vs Kecskemeti TE trước đây
- 01/09/2024Kecskemeti TE1 - 3Ujpesti1 - 1W
- 11/05/2024Ujpesti0 - 3Kecskemeti TE0 - 1L
- 17/02/2024Kecskemeti TE1 - 0Ujpesti1 - 0L
- 21/10/2023Ujpesti5 - 3Kecskemeti TE2 - 0W
- 21/05/2023Ujpesti3 - 0Kecskemeti TE2 - 0W
- 26/02/2023Kecskemeti TE2 - 2Ujpesti0 - 1D
- 08/10/2022Ujpesti1 - 2Kecskemeti TE0 - 0L
- 30/05/2015Ujpesti3 - 0Kecskemeti TE2 - 0W
- 22/11/2014Kecskemeti TE2 - 0Ujpesti2 - 0L
- 17/05/2014Ujpesti6 - 1Kecskemeti TE1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ujpesti vs Kecskemeti TE
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Kecskemeti TE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Kecskemeti TE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ujpesti vs Kecskemeti TE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ujpesti (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
Thắng: là số trận Ujpesti thắng
Bại: là số trận Ujpesti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ujpesti và Kecskemeti TE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 16 | 10 | 2 | 4 | 26 | 17 | 9 | 32 | H B T T T B |
2 | Ferencvarosi TC | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 11 | 31 | H T H H B T |
3 | MTK Hungaria | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 29 | B H B T B T |
4 | Paksi SE Honlapja | 16 | 8 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 27 | B H H B B T |
5 | Diosgyor VTK | 16 | 7 | 6 | 3 | 21 | 18 | 3 | 27 | H T T H T H |
6 | Ujpesti | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 13 | 7 | 26 | B H H T H T |
7 | Fehervar Videoton | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 21 | T B B T T B |
8 | Gyori ETO | 16 | 4 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 18 | H H H B B T |
9 | Nyiregyhaza | 16 | 5 | 3 | 8 | 21 | 28 | -7 | 18 | H H T B T B |
10 | ZalaegerzsegTE | 15 | 3 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 13 | H H T H B B |
11 | Debrecin VSC | 16 | 3 | 4 | 9 | 24 | 35 | -11 | 13 | H H H B T B |
12 | Kecskemeti TE | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | B B B H T H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: