Đối đầu III.Keruleti TVE U19 vs Gyori ETO U19, 17h00 ngày 04/5
Kết quả III.Keruleti TVE U19 vs Gyori ETO U19 Đối đầu III.Keruleti TVE U19 vs Gyori ETO U19 Phong độ III.Keruleti TVE U19 gần đây Phong độ Gyori ETO U19 gần đây
VĐQG Hungary U19 2024-2025: III.Keruleti TVE U19 vs Gyori ETO U19
- Giải đấu: VĐQG Hungary U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu III.Keruleti TVE U19 vs Gyori ETO U19 trước đây
- 11/11/2023Gyori ETO U194 - 0III.Keruleti TVE U194 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu III.Keruleti TVE U19 vs Gyori ETO U19
- Thống kê lịch sử đối đầu III.Keruleti TVE U19 vs Gyori ETO U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu III.Keruleti TVE U19 vs Gyori ETO U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary U19 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu III.Keruleti TVE U19 vs Gyori ETO U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
III.Keruleti TVE U19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
III.Keruleti TVE U19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận III.Keruleti TVE U19 thắng
Bại: là số trận III.Keruleti TVE U19 thua
Thắng: là số trận III.Keruleti TVE U19 thắng
Bại: là số trận III.Keruleti TVE U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội III.Keruleti TVE U19 và Gyori ETO U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 19 | 16 | 1 | 2 | 59 | 25 | 34 | 49 | T T T B B T |
2 | Vasas U19 | 19 | 12 | 1 | 6 | 40 | 32 | 8 | 37 | H B T B T T |
3 | Debrecin VSC U19 | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 28 | 12 | 34 | B T T T T H |
4 | Kisvarda FC U19 | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 13 | 20 | 33 | T H H H T T |
5 | Diosgyor VTK U19 | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 24 | 10 | 31 | T T H H T H |
6 | Ferencvarosi U19 | 18 | 9 | 1 | 8 | 45 | 27 | 18 | 28 | T B B B T B |
7 | Gyori ETO U19 | 16 | 9 | 0 | 7 | 38 | 30 | 8 | 27 | B T T T B B |
8 | Illes Akademia Haladas U19 | 20 | 7 | 2 | 11 | 26 | 46 | -20 | 23 | B T B H T B |
9 | Ujpesti TE U19 | 19 | 5 | 2 | 12 | 25 | 36 | -11 | 17 | H B T T B T |
10 | Paksi SEU19 | 18 | 5 | 0 | 13 | 34 | 61 | -27 | 15 | B T B T B T |
11 | III.Keruleti TVE U19 | 19 | 3 | 4 | 12 | 13 | 40 | -27 | 13 | T H B B H B |
12 | Tarpa SC U19 | 18 | 3 | 3 | 12 | 20 | 45 | -25 | 12 | B B B T B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: