Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gyori ETO vs Ferencvarosi TC, 01h00 ngày 25/5
Kết quả Gyori ETO vs Ferencvarosi TC Đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC Phong độ Gyori ETO gần đây Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Ferencvarosi TC
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC trước đây
- 03/03/2025Ferencvarosi TC2 - 2Gyori ETO0 - 1D
- 27/10/2024Gyori ETO1 - 1Ferencvarosi TC1 - 0D
- 07/03/2015Ferencvarosi TC3 - 0Gyori ETO0 - 0L
- 17/08/2014Gyori ETO0 - 1Ferencvarosi TC0 - 1L
- 02/03/2014Ferencvarosi TC1 - 1Gyori ETO0 - 0D
- 11/08/2013Gyori ETO1 - 2Ferencvarosi TC0 - 0L
- 28/02/2025Gyori ETO3 - 3Ferencvarosi TC1 - 2D
- 21/04/2022Gyori ETO1 - 4Ferencvarosi TC0 - 2L
- 16/11/2013Ferencvarosi TC2 - 1Gyori ETO0 - 1L
- 17/10/2013Gyori ETO4 - 1Ferencvarosi TC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 6 | 0 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hungary League Cup | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Ferencvarosi TC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Gyori ETO (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Ferencvarosi TC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 32 | 19 | 9 | 4 | 62 | 30 | 32 | 66 | T T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 32 | 19 | 6 | 7 | 54 | 35 | 19 | 63 | B H T H T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 47 | 18 | 57 | H B T B H H |
4 | Gyori ETO | 32 | 14 | 11 | 7 | 48 | 35 | 13 | 53 | T T T T T H |
5 | MTK Hungaria | 32 | 13 | 7 | 12 | 52 | 44 | 8 | 46 | B H B H T B |
6 | Diosgyor VTK | 32 | 11 | 11 | 10 | 40 | 47 | -7 | 44 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 32 | 8 | 14 | 10 | 35 | 43 | -8 | 38 | T H H B H H |
8 | Nyiregyhaza | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 52 | -21 | 35 | T B T H T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 42 | -7 | 33 | B B H H H H |
10 | Debrecin VSC | 32 | 8 | 7 | 17 | 49 | 59 | -10 | 31 | B T B H B H |
11 | Fehervar Videoton | 32 | 8 | 7 | 17 | 34 | 49 | -15 | 31 | B H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 33 | 4 | 13 | 16 | 31 | 53 | -22 | 25 | H H H B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: