Đối đầu Diosgyori VTK (W) vs MOL Fehervar FC (W), 21h30 ngày 04/5

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Diosgyori VTK (W) vs MOL Fehervar FC (W)

Lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs MOL Fehervar FC (W) trước đây

  • 11/11/2023
    MOL Fehervar FC (W)
    0 - 3
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 3
    W
  • 11/03/2023
    MOL Fehervar FC (W)
    1 - 3
    Diosgyori VTK (W)
    0 - 3
    W
  • 19/08/2022
    Diosgyori VTK (W)
    2 - 1
    MOL Fehervar FC (W)
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Diosgyori VTK (W) vs MOL Fehervar FC (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs MOL Fehervar FC (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs MOL Fehervar FC (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary nữ 3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyori VTK (W) vs MOL Fehervar FC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Diosgyori VTK (W) (sân nhà) 1 1 0 0
Diosgyori VTK (W) (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyori VTK (W) thắng
Bại: là số trận Diosgyori VTK (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyori VTK (W)MOL Fehervar FC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC (W) 20 18 2 0 88 3 85 56 T T T T T T
2 Gyori Dozsa (W) 20 17 1 2 84 16 68 52 T T T T T B
3 MTK Hungaria FC (W) 20 15 2 3 48 18 30 47 T H T T T T
4 Puskas Akademia (W) 20 15 0 5 58 19 39 45 T T T B B T
5 Diosgyori VTK (W) 20 8 5 7 35 37 -2 29 T B B H T T
6 Astra Hungary (W) 20 6 3 11 20 36 -16 21 B B T B B B
7 Soroksar (W) 20 6 3 11 26 47 -21 21 B H T T H T
8 Viktoria FC Szombathely (W) 20 5 5 10 28 45 -17 20 T B B B B H
9 Szekszard UFC (W) 20 5 5 10 25 48 -23 20 B H B B T H
10 Szetomeharry (W) 20 5 3 12 27 49 -22 18 B B T T H B
11 Budaorsi SC (W) 20 1 5 14 8 66 -58 8 B H B H B B
12 MOL Fehervar FC (W) 20 1 2 17 13 76 -63 5 B B B B B B

Cập nhật: