Đối đầu Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE, 23h00 ngày 11/4
Kết quả Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE Đối đầu Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE Phong độ Diosgyor VTK gần đây Phong độ Kecskemeti TE gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE
- Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE trước đây
- 07/12/2024Kecskemeti TE0 - 0Diosgyor VTK0 - 0D
- 24/08/2024Diosgyor VTK1 - 0Kecskemeti TE0 - 0W
- 27/04/2024Diosgyor VTK0 - 0Kecskemeti TE0 - 0D
- 09/02/2024Kecskemeti TE2 - 1Diosgyor VTK1 - 0L
- 01/10/2023Diosgyor VTK3 - 1Kecskemeti TE2 - 0W
- 07/03/2015Kecskemeti TE2 - 1Diosgyor VTK1 - 1L
- 18/08/2014Diosgyor VTK2 - 1Kecskemeti TE1 - 0W
- 08/03/2014Kecskemeti TE1 - 1Diosgyor VTK0 - 1D
- 15/02/2022Kecskemeti TE2 - 3Diosgyor VTK0 - 2W
- 19/08/2021Diosgyor VTK1 - 1Kecskemeti TE1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 8 | 3 | 3 | 2 |
Hạng 2 Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diosgyor VTK (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Diosgyor VTK (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diosgyor VTK thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK thua
Thắng: là số trận Diosgyor VTK thắng
Bại: là số trận Diosgyor VTK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diosgyor VTK và Kecskemeti TE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 26 | 16 | 4 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | T B H T T H |
2 | Ferencvarosi TC | 26 | 14 | 8 | 4 | 43 | 25 | 18 | 50 | T H T T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 26 | 14 | 6 | 6 | 56 | 38 | 18 | 48 | T H T T H T |
4 | MTK Hungaria | 26 | 12 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 41 | T T H T B H |
5 | Gyori ETO | 26 | 9 | 10 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | T H T H T H |
6 | Diosgyor VTK | 26 | 9 | 9 | 8 | 32 | 38 | -6 | 36 | B T B H H B |
7 | Ujpesti | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 36 | -8 | 31 | H B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T H H H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 35 | -4 | 29 | B H H B H T |
10 | Debrecin VSC | 26 | 7 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 26 | B B B H T T |
11 | Nyiregyhaza | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 45 | -19 | 21 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: