Kết quả Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ, 20h00 ngày 17/05
Kết quả Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ Đối đầu Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây Phong độ MTK Hungaria FC Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202520:00
- Đã kết thúc
Pen [5-3]Vòng đấu: VòngMùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.731
2.23X
2.902
2.80Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng
-
Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ: Diễn biến chính
- 54'1-0
- 71'1-1
- 86'1-1
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Puskas Akademia Nữ vs MTK Hungaria FC Nữ: Số liệu thống kê
- Puskas Akademia NữMTK Hungaria FC Nữ
- 8Phạt góc9
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 7Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 79Pha tấn công104
-
- 57Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 66 | 12 | 54 | 58 | T T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 84 | 9 | 75 | 57 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 44 | 13 | 31 | 57 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 45 | -15 | 26 | T T B T T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |