Kết quả Genclerbirligi vs Corum Belediyespor, 20h00 ngày 09/03
Kết quả Genclerbirligi vs Corum Belediyespor Đối đầu Genclerbirligi vs Corum Belediyespor Phong độ Genclerbirligi gần đây Phong độ Corum Belediyespor gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2.25
0.95U 2.25
0.851
2.02X
3.152
3.25Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.75
0.66U 0.75
1.19 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genclerbirligi vs Corum Belediyespor
-
Sân vận động: Ankara 19 Mayis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 29
-
Genclerbirligi vs Corum Belediyespor: Diễn biến chính
- 32'0-1
Atakan Akkaynak
- 38'0-1Joshgun Diniyev
- 53'0-2
Eren Karadag (Assist:Atila Turan)
- 70'0-2Erkan Kas
- 71'Leonardo Andriel dos Santos (Assist:Rahman Rahman Cagiran)1-2
- 90'Sinan Osmanoglu1-2
- 90'Adem Eren Kabak1-2
- BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Genclerbirligi vs Corum Belediyespor: Số liệu thống kê
- GenclerbirligiCorum Belediyespor
- 9Phạt góc6
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 22Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 17Sút ra ngoài5
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 437Số đường chuyền295
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 3Việt vị0
-
- 0Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công20
-
- 13Đánh chặn2
-
- 1Woodwork0
-
- 10Thử thách9
-
- 120Pha tấn công62
-
- 67Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 38 | 21 | 9 | 8 | 68 | 41 | 27 | 72 | T T B B B T |
2 | Genclerbirligi | 38 | 19 | 11 | 8 | 57 | 34 | 23 | 68 | T H H T T T |
3 | Karagumruk | 38 | 19 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 66 | B H B T B T |
4 | Istanbulspor | 38 | 20 | 4 | 14 | 67 | 38 | 29 | 64 | B B T T T T |
5 | Erzurum BB | 38 | 19 | 7 | 12 | 53 | 31 | 22 | 64 | H T B B T T |
6 | Bandirmaspor | 38 | 17 | 13 | 8 | 52 | 45 | 7 | 64 | T H H T H T |
7 | Boluspor | 38 | 17 | 10 | 11 | 66 | 40 | 26 | 61 | T H T T T T |
8 | 76 Igdir Belediye spor | 38 | 16 | 10 | 12 | 57 | 33 | 24 | 58 | T H T T T B |
9 | Amedspor | 38 | 14 | 15 | 9 | 43 | 35 | 8 | 57 | H T T B T B |
10 | Corum Belediyespor | 38 | 14 | 12 | 12 | 49 | 45 | 4 | 54 | H T B B T B |
11 | Umraniyespor | 38 | 14 | 11 | 13 | 48 | 42 | 6 | 53 | B H T T B B |
12 | Erokspor | 38 | 13 | 13 | 12 | 53 | 50 | 3 | 52 | T H T B B B |
13 | Keciorengucu | 38 | 14 | 9 | 15 | 60 | 53 | 7 | 51 | T T B B B B |
14 | Sakaryaspor | 38 | 13 | 12 | 13 | 48 | 54 | -6 | 51 | B T B T B T |
15 | Ankaragucu | 38 | 14 | 6 | 18 | 49 | 48 | 1 | 48 | B H B T T T |
16 | Manisa BB Spor | 38 | 14 | 6 | 18 | 50 | 52 | -2 | 48 | H B T T H T |
17 | Pendikspor | 38 | 13 | 9 | 16 | 45 | 51 | -6 | 48 | T B B B T B |
18 | S.Urfaspor | 38 | 11 | 7 | 20 | 45 | 55 | -10 | 40 | B B T B B B |
19 | Adanaspor | 38 | 7 | 9 | 22 | 32 | 75 | -43 | 30 | B B T B B B |
20 | Yeni Malatyaspor | 38 | 0 | 0 | 38 | 14 | 153 | -139 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation