Kết quả Mlada Boleslav B vs Hradec Kralove B, 15h15 ngày 07/05
Kết quả Mlada Boleslav B vs Hradec Kralove B Đối đầu Mlada Boleslav B vs Hradec Kralove B Phong độ Mlada Boleslav B gần đây Phong độ Hradec Kralove B gần đây
- Thứ tư, Ngày 07/05/202515:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3
0.82U 3
0.781
1.83X
3.552
3.55Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 1.25
1.03U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mlada Boleslav B vs Hradec Kralove B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 33
-
Mlada Boleslav B vs Hradec Kralove B: Diễn biến chính
- 68'Nicolas Piralic0-0
- 70'0-1
Blazek V.
- 72'0-2
Jan Vobejda
- 74'0-3
David Jurcenko
- 79'0-4
Jakub Zeman
- 90'Duje Korac1-4
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Mlada Boleslav B vs Hradec Kralove B: Số liệu thống kê
- Mlada Boleslav BHradec Kralove B
- 7Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 9Tổng cú sút12
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 89Pha tấn công108
-
- 58Tấn công nguy hiểm53
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | H T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 39 | 12 | 49 | B T T H B T |
5 | Hradec Kralove B | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 46 | -5 | 42 | B T B H T B |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 29 | 11 | 7 | 11 | 47 | 47 | 0 | 40 | T H B B H B |
9 | Banik Most-Sous | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 36 | -1 | 37 | B H B H H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 52 | -18 | 35 | B H H T T B |
13 | Benatky Nad Jizerou | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 | B B T B H T |
14 | Pardubice B | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 36 | -1 | 32 | T H B B H B |
15 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team Relegation