Kết quả Blansko vs Hodonin Sardice, 21h30 ngày 03/05
Kết quả Blansko vs Hodonin Sardice Đối đầu Blansko vs Hodonin Sardice Phong độ Blansko gần đây Phong độ Hodonin Sardice gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 3.25
0.84U 3.25
0.771
2.90X
3.702
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1.25
0.83U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blansko vs Hodonin Sardice
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 26
-
Blansko vs Hodonin Sardice: Diễn biến chính
- 10'Martin Sedlo0-0
- 19'0-1
Patrik Svantner
- 38'0-1Patrik Svantner
- 44'Filip Smrcka0-1
- 58'Jiri Tulaydan0-1
- 59'0-2
Patrik Svantner
- 64'Ondrej Sedivy0-2
- 66'0-3
Tibor Jager
- 73'0-3Libor Pernica
- 76'Marek Psota1-3
- 87'1-3Marek Vintr
- 88'Dominik Blazik1-3
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Blansko vs Hodonin Sardice: Số liệu thống kê
- BlanskoHodonin Sardice
- 9Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút17
-
- 2Sút trúng cầu môn9
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 84Pha tấn công94
-
- 68Tấn công nguy hiểm73
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 29 | 23 | 4 | 2 | 80 | 17 | 63 | 73 | T T H T T B |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Mlada Boleslav B | 29 | 11 | 7 | 11 | 47 | 47 | 0 | 40 | T H B B H B |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 39 | -10 | 38 | H B H T B H |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 46 | -10 | 32 | B H T H T T |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 58 | -29 | 28 | T B T H T H |
Upgrade Team Relegation