Kết quả Queen of South vs Alloa Athletic, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Queen of South vs Alloa Athletic Đối đầu Queen of South vs Alloa Athletic Phong độ Queen of South gần đây Phong độ Alloa Athletic gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.85O 2.25
0.85U 2.25
1.001
2.10X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.64-0
1.06O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen of South vs Alloa Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 29
-
Queen of South vs Alloa Athletic: Diễn biến chính
- 11'Lewis Donnell (Assist:Kai Kennedy)1-0
- 24'Liam Smith (Assist:Jordan Allan)2-0
- 38'2-1
Rankin Luke (Assist:Josh Gentles)
- 45'2-1David McKay
- 50'Kai Kennedy (Assist:Liam Smith)3-1
- 61'Ross Stewart3-1
- 69'3-2
Rankin Luke
- 77'3-2Stefan Scougall
- 88'3-2Cameron ODonnell
- 89'Harry Cochrane3-2
- 90'Thompson J.3-2
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen of South vs Alloa Athletic: Số liệu thống kê
- Queen of SouthAlloa Athletic
- 6Phạt góc6
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 2Cứu thua1
-
- 79Pha tấn công88
-
- 46Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 33 | 19 | 6 | 8 | 56 | 33 | 23 | 63 | T H H T T T |
2 | Cove Rangers | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 39 | 16 | 52 | T H H B B T |
3 | Stenhousemuir | 33 | 14 | 7 | 12 | 45 | 41 | 4 | 49 | B H H B B B |
4 | Queen of South | 33 | 14 | 6 | 13 | 40 | 39 | 1 | 48 | B T H T T T |
5 | Alloa Athletic | 33 | 12 | 11 | 10 | 51 | 43 | 8 | 47 | B B H B T T |
6 | Kelty Hearts | 33 | 10 | 10 | 13 | 35 | 40 | -5 | 40 | B H H B B T |
7 | Montrose | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 43 | -6 | 39 | H H T T B B |
8 | Inverness | 33 | 14 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 36 | T B H B T B |
9 | Annan Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 60 | -27 | 33 | B T B T B B |
10 | Dumbarton | 33 | 7 | 10 | 16 | 45 | 61 | -16 | 16 | B H H T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation