Kết quả Trabzonspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ, 18h00 ngày 22/03
Kết quả Trabzonspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ Phong độ Trabzonspor Nữ gần đây Phong độ Hakkarigucu SK Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.70X
3.102
4.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.68O 1
0.95U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21
-
Trabzonspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: Diễn biến chính
- 35'0-0
- 43'0-0
- 53'0-0
- 58'0-0
- 75'0-0
- 90'0-1
Owusuaa E.
- 90'Camara M.1-1
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Trabzonspor Nữ vs Hakkarigucu SK Nữ: Số liệu thống kê
- Trabzonspor NữHakkarigucu SK Nữ
- 7Phạt góc0
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng5
-
- 14Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn7
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 66Pha tấn công64
-
- 34Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 23 | 20 | 1 | 2 | 81 | 9 | 72 | 61 | T H T T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 23 | 20 | 1 | 2 | 82 | 15 | 67 | 61 | T T T T T T |
3 | Galatasaray SK (W) | 23 | 14 | 5 | 4 | 67 | 26 | 41 | 47 | T H T T T H |
4 | Besiktas (W) | 23 | 15 | 1 | 7 | 41 | 24 | 17 | 46 | T B T B B T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 23 | 13 | 5 | 5 | 53 | 20 | 33 | 44 | T B T H T T |
6 | ALG Spor (W) | 23 | 13 | 4 | 6 | 49 | 30 | 19 | 43 | T B B T H B |
7 | Trabzonspor (W) | 23 | 13 | 3 | 7 | 44 | 20 | 24 | 42 | T T B H B T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 22 | 7 | 7 | 8 | 30 | 27 | 3 | 28 | H B T T H H |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 35 | 28 | 7 | 27 | T H T T B B |
10 | Amedspor (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 28 | 46 | -18 | 20 | B B B T B B |
11 | Unye Gucu FK (W) | 23 | 4 | 5 | 14 | 28 | 56 | -28 | 17 | B H B H H B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 50 | -30 | 16 | B B T B B B |
13 | Cekmekoy (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 12 | 150 | -138 | 6 | B B B B B T |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 23 | 0 | 0 | 23 | 0 | 69 | -69 | 0 | B B B B B B |