Kết quả Besiktas Nữ vs Fenerbahce SK Nữ, 18h00 ngày 27/03
Kết quả Besiktas Nữ vs Fenerbahce SK Nữ Đối đầu Besiktas Nữ vs Fenerbahce SK Nữ Phong độ Besiktas Nữ gần đây Phong độ Fenerbahce SK Nữ gần đây
- Thứ năm, Ngày 27/03/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.94-1.25
0.84O 2.5
0.50U 2.5
1.371
5.25X
5.002
1.38Hiệp 1+0.5
0.91-0.5
0.87O 1
0.79U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Besiktas Nữ vs Fenerbahce SK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22
-
Besiktas Nữ vs Fenerbahce SK Nữ: Diễn biến chính
- 15'0-0
- 41'0-1
Seker B.
- 42'0-1
- 43'0-1
- 46'0-2
Marta Cox
- 79'0-2
- 87'0-2
- BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất
-
Besiktas Nữ vs Fenerbahce SK Nữ: Số liệu thống kê
- Besiktas NữFenerbahce SK Nữ
- 1Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 2Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài3
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 156Pha tấn công140
-
- 86Tấn công nguy hiểm87
-
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fomget Genclik (W) | 26 | 23 | 1 | 2 | 100 | 19 | 81 | 70 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce SK (W) | 26 | 22 | 2 | 2 | 85 | 11 | 74 | 68 | T T T T T H |
3 | Besiktas (W) | 26 | 17 | 2 | 7 | 48 | 27 | 21 | 53 | B B T T T H |
4 | Galatasaray SK (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 73 | 33 | 40 | 50 | T T H B T B |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 60 | 22 | 38 | 50 | H T T T B T |
6 | Trabzonspor (W) | 26 | 15 | 3 | 8 | 64 | 23 | 41 | 48 | H B T B T T |
7 | ALG Spor (W) | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 35 | 16 | 45 | T H B H B H |
8 | Fatih Vatan Spor (W) | 26 | 10 | 3 | 13 | 43 | 33 | 10 | 33 | T B B T B T |
9 | Hakkarigucu SK (W) | 25 | 7 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 29 | T H H B B H |
10 | Unye Gucu FK (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 47 | 58 | -11 | 23 | H H B T T B |
11 | Amedspor (W) | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 53 | -21 | 23 | T B B B T B |
12 | Bornova Hitabspor (W) | 25 | 5 | 5 | 15 | 32 | 63 | -31 | 20 | B B B H B T |
13 | Cekmekoy (W) | 26 | 2 | 0 | 24 | 12 | 192 | -180 | 6 | B B T B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 26 | 0 | 0 | 26 | 0 | 78 | -78 | 0 | B B B B B B |