Kết quả Odense BK vs B93 Copenhagen, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Odense BK vs B93 Copenhagen Đối đầu Odense BK vs B93 Copenhagen Phong độ Odense BK gần đây Phong độ B93 Copenhagen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.96+2.25
0.88O 3.5
0.88U 3.5
0.941
1.13X
7.002
13.00Hiệp 1-1
0.94+1
0.90O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Odense BK vs B93 Copenhagen
-
Sân vận động: Fionia Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 18
-
Odense BK vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính
- 18'Max Ejdum (Assist:Louicius Don Deedson)1-0
- 24'1-1
Emeka Nnamani (Assist:Sebastian Koch)
- 33'1-2
Sebastian Koch (Assist:Emeka Nnamani)
- 40'Max Fenger (Assist:Tom Trybull)2-2
- 48'Niels Morberg(OW)3-2
- 56'Bjorn Paulsen3-2
- 69'3-2Andreas Heimer
- 74'3-2Emeka Nnamani
- 77'3-3
Ole Jakobsen (Assist:Osman Addo)
- 90'Tobias Slotsager3-3
- 90'3-3Mikkel Mouritz
- 90'3-3Osman Addo
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Odense BK vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê
- Odense BKB93 Copenhagen
- 9Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài0
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
- 529Số đường chuyền346
-
- 83%Chuyền chính xác77%
-
- 8Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị4
-
- 1Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công14
-
- 8Đánh chặn10
-
- 31Ném biên19
-
- 1Woodwork0
-
- 11Thử thách11
-
- 28Long pass39
-
- 91Pha tấn công69
-
- 65Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 52 | T B |
2 | Fredericia | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 46 | T T |
3 | AC Horsens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 43 | B T |
4 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 37 | T B |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 37 | B T |
6 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 36 | B B |
Upgrade Team