Kết quả B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge, 22h00 ngày 29/03
Kết quả B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge Phong độ B93 Copenhagen gần đây Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.75
0.84U 2.75
1.021
2.38X
3.302
2.50Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 1
0.69U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 1
-
B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge: Diễn biến chính
- 7'0-0Mads Westergren
- 7'Mikkel Mouritz1-0
- 15'Osman Addo (Assist:Ludvig Henriksen)2-0
- 40'2-0Mohamad Fakhri Al naser
- 55'Sebastian Koch2-0
- 56'Emil Christensen2-0
- 64'2-1
Sebastian Fischer Larsen (Assist:Gabriel Culhaci)
- 72'2-1Hans Christian Bonnesen
- 72'Fisnik Isaki2-1
- 83'2-2
Niklas Jakobsen
- 90'2-2Gabriel Larsen
- 90'Ludvig Henriksen2-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
B93 Copenhagen vs Herfolge Boldklub Koge: Số liệu thống kê
- B93 CopenhagenHerfolge Boldklub Koge
- 6Phạt góc7
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài11
-
- 12Sút Phạt16
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 416Số đường chuyền389
-
- 79%Chuyền chính xác75%
-
- 16Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua1
-
- 20Rê bóng thành công20
-
- 5Đánh chặn3
-
- 22Ném biên17
-
- 4Thử thách8
-
- 29Long pass30
-
- 83Pha tấn công107
-
- 54Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team