Kết quả Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday, 18h00 ngày 18/08

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 2

  • Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 11'
    Dennis Cirkin (Assist:Patrick Roberts) goal 
    1-0
  • 15'
    Eliezer Mayenda (Assist:Luke ONien) goal 
    2-0
  • 24'
    Luke ONien goal 
    3-0
  • 26'
    3-0
    Svante Ingelsson
  • 46'
    3-0
     Michael Smith
     Djeidi Gassama
  • 47'
    Eliezer Mayenda (Assist:Jack Clarke) goal 
    4-0
  • 54'
    4-0
     Pol Valentin
     Yan Valery
  • 54'
    4-0
     Liam Palmer
     Josh Windass
  • 69'
    4-0
     Ike Ugbo
     Jamal Lowe
  • 70'
    4-0
     Marvin Johnson
     Max Josef Lowe
  • 78'
    Nazariy Rusyn  
    Eliezer Mayenda  
    4-0
  • 78'
    Adil Aouchiche  
    Chris Rigg  
    4-0
  • 82'
    4-0
    D Shon Bernard
  • 85'
    4-0
    Liam Palmer
  • 86'
    Romaine Mundle  
    Patrick Roberts  
    4-0
  • Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    3
    Dennis Cirkin
    42
    Ajibola Alese
    13
    Luke ONien
    32
    Trai Hume
    7
    Jobe Bellingham
    4
    Daniel Neill
    20
    Jack Clarke
    11
    Chris Rigg
    10
    Patrick Roberts
    12
    Eliezer Mayenda
    9
    Jamal Lowe
    41
    Djeidi Gassama
    11
    Josh Windass
    45
    Anthony Musaba
    8
    Svante Ingelsson
    10
    Barry Bannan
    27
    Yan Valery
    6
    Dominic Iorfa
    5
    D Shon Bernard
    3
    Max Josef Lowe
    1
    James Beadle
    Sheffield Wednesday4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Adil Aouchiche
    15Nazariy Rusyn
    14Romaine Mundle
    21Simon Moore
    33Leo Fuhr Hjelde
    25Nectarios Triantis
    41Zak Johnson
    39Pierre Ekwah
    17Abdoullah Ba
    Michael Smith 24
    Pol Valentin 14
    Liam Palmer 2
    Ike Ugbo 12
    Marvin Johnson 18
    Pierce Charles 47
    Michael Ihiekwe 20
    Olaf Kobacki 19
    Charlie McNeill 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Sheffield Wednesday
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 422
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 43 26 13 4 83 29 54 91 H H H T T T
2 Burnley 43 25 16 2 59 14 45 91 T T T H T T
3 Sheffield United 43 27 7 9 59 33 26 86 T T B B B T
4 Sunderland A.F.C 43 21 13 9 58 40 18 76 B T T H B B
5 Bristol City 43 17 16 10 56 46 10 67 T B T T H T
6 Coventry City 43 19 9 15 61 54 7 66 T B B T H T
7 Middlesbrough 43 18 9 16 63 52 11 63 H T T B B T
8 West Bromwich(WBA) 43 14 18 11 51 41 10 60 H B B B T B
9 Millwall 43 16 12 15 42 45 -3 60 T B T T T B
10 Blackburn Rovers 43 17 8 18 49 46 3 59 B B B H T T
11 Swansea City 43 16 9 18 46 51 -5 57 B H T T T T
12 Watford 43 16 8 19 51 57 -6 56 B H B T B B
13 Norwich City 43 13 14 16 66 63 3 53 B T B H B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 43 13 14 16 51 56 -5 53 H B H T H T
15 Sheffield Wednesday 43 14 11 18 56 66 -10 53 B H B H B B
16 Stoke City 43 12 14 17 45 54 -9 50 B T H H T T
17 Preston North End 43 10 19 14 44 53 -9 49 T B H H B B
18 Portsmouth 43 13 10 20 55 69 -14 49 B T B B H T
19 Oxford United 43 12 12 19 43 61 -18 48 T B T B T B
20 Hull City 43 11 12 20 41 51 -10 45 H B T B H B
21 Derby County 43 11 10 22 44 55 -11 43 T T B H H B
22 Luton Town 43 11 10 22 38 63 -25 43 H T H H B T
23 Cardiff City 43 9 15 19 45 68 -23 42 T H H H B B
24 Plymouth Argyle 43 9 13 21 45 84 -39 40 B H T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation