Kết quả Sheffield Wednesday vs Leeds United, 03h00 ngày 09/03
Kết quả Sheffield Wednesday vs Leeds United Nhận định Sheffield Wed vs Leeds United, 3h ngày 09/03 Đối đầu Sheffield Wednesday vs Leeds United Phong độ Sheffield Wednesday gần đây Phong độ Leeds United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/03/202403:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.96-1
0.94O 2.5
0.70U 2.5
1.001
6.00X
4.332
1.50Hiệp 1+0.25
1.12-0.25
0.79O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield Wednesday vs Leeds United
-
Sân vận động: Hillsborough Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 37
-
Sheffield Wednesday vs Leeds United: Diễn biến chính
- 44'0-0Ethan Ampadu
- 45'0-1
Patrick Bamford (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
- 58'0-2
Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Georginio Ruttier)
- 64'Michael Smith
Bambo Diaby0-2 - 64'Dominic Iorfa
Pol Valentin0-2 - 65'Will Vaulks
Liam Palmer0-2 - 76'Akin Famewo0-2
- 83'0-2Daniel James
Degnand Wilfried Gnonto - 83'0-2Connor Roberts
Crysencio Summerville - 84'Mallik Wilks
Anthony Musaba0-2 - 84'Bailey-Tye Cadamarteri
Ike Ugbo0-2 - 84'0-2Mateo Fernandez
Patrick Bamford - 88'0-2Joel Piroe
Georginio Ruttier - 90'0-2Sam Byram
Hector Junior Firpo Adames
-
Sheffield Wednesday vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
- Sheffield Wednesday5-4-126James Beadle18Marvin Johnson23Akin Famewo5Bambo Diaby17D Shon Bernard14Pol Valentin41Djeidi Gassama10Barry Bannan2Liam Palmer45Anthony Musaba12Ike Ugbo9Patrick Bamford29Degnand Wilfried Gnonto24Georginio Ruttier10Crysencio Summerville8Glen Kamara44Ilia Gruev22Archie Gray14Joe Rodon4Ethan Ampadu3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
- 24Michael Smith6Dominic Iorfa7Mallik Wilks4Will Vaulks42Bailey-Tye Cadamarteri20Michael Ihiekwe33Reece James1Cameron Dawson44Mohamed Lamine DiabyJoel Piroe 7Sam Byram 25Connor Roberts 33Daniel James 20Mateo Fernandez 49Joe Gelhardt 30Charlie Cresswell 5Karl Darlow 28Liam Cooper 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Francisco Javier Munoz LlompartDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield Wednesday vs Leeds United: Số liệu thống kê
- Sheffield WednesdayLeeds United
- 8Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 3Cản sút4
-
- 11Sút Phạt14
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 343Số đường chuyền530
-
- 74%Chuyền chính xác84%
-
- 16Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị2
-
- 28Đánh đầu24
-
- 16Đánh đầu thành công10
-
- 5Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công28
-
- 10Đánh chặn6
-
- 23Ném biên24
-
- 21Cản phá thành công28
-
- 8Thử thách4
-
- 0Kiến tạo thành bàn2
-
- 90Pha tấn công120
-
- 42Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh