Kết quả Norwich City vs West Brom, 22h00 ngày 29/03
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.25X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs West Brom
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Norwich City vs West Brom: Diễn biến chính
- 55'Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Anis Ben Slimane0-0 - 55'Marcelino Nunez
Ante Crnac0-0 - 75'Jacob Wright
Jacob Lungi Sorensen0-0 - 78'0-0Grady Diangana
Tom Fellows - 78'0-0Michael Johnston
Karlan Ahearne-Grant - 85'0-0Will Lankshear
Adam Armstrong - 86'0-0Tammer Bany
Jayson Molumby - 90'Oscar Schwartau
Borja Sainz Eguskiza0-0 - 90'Ruairi McConville
Jack Stacey0-0 - 90'Joshua Sargent0-0
- 90'Joshua Sargent (Assist:Marcelino Nunez)1-0
-
Norwich City vs West Bromwich(WBA): Đội hình chính và dự bị
- Norwich City3-4-31Angus Gunn33Jose Cordoba4Shane Duffy19Jacob Lungi Sorensen35Kellen Fisher23Kenny Mclean20Anis Ben Slimane3Jack Stacey7Borja Sainz Eguskiza9Joshua Sargent17Ante Crnac8Jayson Molumby32Adam Armstrong31Tom Fellows27Alex Mowatt10John Swift18Karlan Ahearne-Grant3Mason Holgate5Kyle Bartley14Torbjorn Heggem4Callum Styles23Joe Wildsmith
- Đội hình dự bị
- 26Marcelino Nunez11Emiliano Marcondes Camargo Hansen29Oscar Schwartau16Jacob Wright15Ruairi McConville25Onel Hernandez10Matej Jurasek18Forson Amankwah12George LongMichael Johnston 22Grady Diangana 11Will Lankshear 19Tammer Bany 26Gianluca Frabotta 24Ousmane Diakite 17Daryl Dike 12Joshua Griffiths 20Isaac Price 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- DAVID WAGNERCarlos Corberan
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs West Brom: Số liệu thống kê
- Norwich CityWest Brom
- 3Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 9Tổng cú sút16
-
- 3Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 2Cản sút4
-
- 12Sút Phạt15
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 393Số đường chuyền531
-
- 82%Chuyền chính xác85%
-
- 15Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị4
-
- 21Đánh đầu21
-
- 13Đánh đầu thành công8
-
- 7Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công22
-
- 4Đánh chặn11
-
- 15Ném biên27
-
- 19Cản phá thành công22
-
- 12Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 20Long pass23
-
- 79Pha tấn công104
-
- 28Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh