Kết quả Millwall vs Oxford United, 20h00 ngày 01/01
Kết quả Millwall vs Oxford United Soi kèo phạt góc Millwall vs Oxford United, 20h ngày 01/01 Đối đầu Millwall vs Oxford United Phong độ Millwall gần đây Phong độ Oxford United gần đây
- Thứ tư, Ngày 01/01/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2.25
0.91U 2.25
0.831
1.65X
3.902
5.00Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.96O 0.5
0.44U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Oxford United
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Millwall vs Oxford United: Diễn biến chính
- 46'0-0Peter Kioso
Elliott Jordan Moore - 57'0-1
Ruben Rodrigues (Assist:Przemyslaw Placheta)
- 64'0-1Cameron Brannagan
- 65'Femi Azeez
Duncan Watmore0-1 - 69'0-1Hidde ter Avest
Przemyslaw Placheta - 69'0-1Matthew Phillips
Ruben Rodrigues - 72'George Honeyman
Casper De Norre0-1 - 72'Tom Bradshaw
Macaulay Langstaff0-1 - 83'0-1Idris El Mizouni
Mark Harris - 85'Ryan Wintle
George Saville0-1 - 90'0-1Louie Sibley
Tyler Goodrham
-
Millwall vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
- Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan3Murray Wallace6Japhet Tanganga18Ryan Leonard23George Saville24Casper De Norre19Duncan Watmore17Macaulay Langstaff25Romain Esse26Mihailo Ivanovic9Mark Harris7Przemyslaw Placheta20Ruben Rodrigues19Tyler Goodrham4Will Vaulks8Cameron Brannagan2Sam Long5Elliott Jordan Moore3Ciaron Brown22Greg Leigh1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
- 11Femi Azeez14Ryan Wintle39George Honeyman9Tom Bradshaw45Wes Harding12Adam Mayor4Shaun Hutchinson13Liam Roberts8Billy MitchellPeter Kioso 30Hidde ter Avest 24Idris El Mizouni 15Louie Sibley 14Matthew Phillips 10Dane Scarlett 44Joshua McEachran 6Matt Ingram 21Siriki Dembele 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary RowettLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Oxford United: Số liệu thống kê
- MillwallOxford United
- 3Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút3
-
- 11Sút Phạt15
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 442Số đường chuyền371
-
- 80%Chuyền chính xác73%
-
- 15Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
- 52Đánh đầu56
-
- 22Đánh đầu thành công32
-
- 1Cứu thua4
-
- 17Rê bóng thành công20
-
- 15Đánh chặn5
-
- 24Ném biên14
-
- 17Cản phá thành công20
-
- 10Thử thách3
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 13Long pass28
-
- 115Pha tấn công82
-
- 55Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 43 | 26 | 13 | 4 | 83 | 29 | 54 | 91 | H H H T T T |
2 | Burnley | 43 | 25 | 16 | 2 | 59 | 14 | 45 | 91 | T T T H T T |
3 | Sheffield United | 43 | 27 | 7 | 9 | 59 | 33 | 26 | 86 | T T B B B T |
4 | Sunderland A.F.C | 43 | 21 | 13 | 9 | 58 | 40 | 18 | 76 | B T T H B B |
5 | Bristol City | 43 | 17 | 16 | 10 | 56 | 46 | 10 | 67 | T B T T H T |
6 | Coventry City | 43 | 19 | 9 | 15 | 61 | 54 | 7 | 66 | T B B T H T |
7 | Middlesbrough | 43 | 18 | 9 | 16 | 63 | 52 | 11 | 63 | H T T B B T |
8 | West Bromwich(WBA) | 43 | 14 | 18 | 11 | 51 | 41 | 10 | 60 | H B B B T B |
9 | Millwall | 43 | 16 | 12 | 15 | 42 | 45 | -3 | 60 | T B T T T B |
10 | Blackburn Rovers | 43 | 17 | 8 | 18 | 49 | 46 | 3 | 59 | B B B H T T |
11 | Swansea City | 43 | 16 | 9 | 18 | 46 | 51 | -5 | 57 | B H T T T T |
12 | Watford | 43 | 16 | 8 | 19 | 51 | 57 | -6 | 56 | B H B T B B |
13 | Norwich City | 43 | 13 | 14 | 16 | 66 | 63 | 3 | 53 | B T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 43 | 13 | 14 | 16 | 51 | 56 | -5 | 53 | H B H T H T |
15 | Sheffield Wednesday | 43 | 14 | 11 | 18 | 56 | 66 | -10 | 53 | B H B H B B |
16 | Stoke City | 43 | 12 | 14 | 17 | 45 | 54 | -9 | 50 | B T H H T T |
17 | Preston North End | 43 | 10 | 19 | 14 | 44 | 53 | -9 | 49 | T B H H B B |
18 | Portsmouth | 43 | 13 | 10 | 20 | 55 | 69 | -14 | 49 | B T B B H T |
19 | Oxford United | 43 | 12 | 12 | 19 | 43 | 61 | -18 | 48 | T B T B T B |
20 | Hull City | 43 | 11 | 12 | 20 | 41 | 51 | -10 | 45 | H B T B H B |
21 | Derby County | 43 | 11 | 10 | 22 | 44 | 55 | -11 | 43 | T T B H H B |
22 | Luton Town | 43 | 11 | 10 | 22 | 38 | 63 | -25 | 43 | H T H H B T |
23 | Cardiff City | 43 | 9 | 15 | 19 | 45 | 68 | -23 | 42 | T H H H B B |
24 | Plymouth Argyle | 43 | 9 | 13 | 21 | 45 | 84 | -39 | 40 | B H T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh