Kết quả Millwall vs Cardiff City, 03h00 ngày 22/01
Kết quả Millwall vs Cardiff City Nhận định, Soi kèo Millwall vs Cardiff City, 3h00 ngày 22/1 Đối đầu Millwall vs Cardiff City Phong độ Millwall gần đây Phong độ Cardiff City gần đây
- Thứ tư, Ngày 22/01/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.03O 2
0.87U 2
1.011
2.10X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.66O 0.5
0.50U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Cardiff City
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Millwall vs Cardiff City: Diễn biến chính
- 2'Calum Scanlon1-0
- 19'Casper De Norre (Assist:Raees Bangura-Williams)2-0
- 45'2-1
Chris Willock
- 57'2-1Perry Ng
Emmanouil Siopis - 59'Dan McNamara
Ryan Leonard2-1 - 63'Tristan Crama
Dan McNamara2-1 - 64'Mihailo Ivanovic
Raees Bangura-Williams2-1 - 70'2-1Cian Ashford
Rubin Colwill - 70'2-1Yousef Salech
Yakou Meite - 78'Billy Mitchell
Duncan Watmore2-1 - 78'2-1Will Fish
Jesper Daland - 78'2-1Anwar El-Ghazi
Chris Willock - 78'George Honeyman
Calum Scanlon2-1 - 90'2-2
Yousef Salech (Assist:Perry Ng)
-
Millwall vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
- Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan5Jake Cooper6Japhet Tanganga18Ryan Leonard24Casper De Norre23George Saville33Calum Scanlon31Raees Bangura-Williams19Duncan Watmore17Macaulay Langstaff47Callum Robinson19Yakou Meite27Rubin Colwill16Chris Willock3Emmanouil Siopis12Calum Chambers35Andy Rinomhota4Dimitrios Goutas5Jesper Daland23Joel Bagan21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
- 52Tristan Crama26Mihailo Ivanovic2Dan McNamara39George Honeyman8Billy Mitchell9Aaron Anthony Connolly4Shaun Hutchinson13Liam Roberts3Murray WallaceYousef Salech 22Anwar El-Ghazi 20Will Fish 2Perry Ng 38Cian Ashford 45Ethan Horvath 1Joe Ralls 8Luke Pearce 56Luey Giles 49
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary RowettErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Cardiff City: Số liệu thống kê
- MillwallCardiff City
- 4Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 2Cản sút2
-
- 11Sút Phạt10
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 315Số đường chuyền448
-
- 64%Chuyền chính xác71%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị3
-
- 60Đánh đầu48
-
- 23Đánh đầu thành công31
-
- 3Cứu thua1
-
- 27Rê bóng thành công32
-
- 6Đánh chặn10
-
- 24Ném biên27
-
- 27Cản phá thành công32
-
- 18Thử thách8
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass28
-
- 113Pha tấn công118
-
- 49Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 43 | 26 | 13 | 4 | 83 | 29 | 54 | 91 | H H H T T T |
2 | Burnley | 43 | 25 | 16 | 2 | 59 | 14 | 45 | 91 | T T T H T T |
3 | Sheffield United | 43 | 27 | 7 | 9 | 59 | 33 | 26 | 86 | T T B B B T |
4 | Sunderland A.F.C | 43 | 21 | 13 | 9 | 58 | 40 | 18 | 76 | B T T H B B |
5 | Bristol City | 43 | 17 | 16 | 10 | 56 | 46 | 10 | 67 | T B T T H T |
6 | Coventry City | 43 | 19 | 9 | 15 | 61 | 54 | 7 | 66 | T B B T H T |
7 | Middlesbrough | 43 | 18 | 9 | 16 | 63 | 52 | 11 | 63 | H T T B B T |
8 | West Bromwich(WBA) | 43 | 14 | 18 | 11 | 51 | 41 | 10 | 60 | H B B B T B |
9 | Millwall | 43 | 16 | 12 | 15 | 42 | 45 | -3 | 60 | T B T T T B |
10 | Blackburn Rovers | 43 | 17 | 8 | 18 | 49 | 46 | 3 | 59 | B B B H T T |
11 | Swansea City | 43 | 16 | 9 | 18 | 46 | 51 | -5 | 57 | B H T T T T |
12 | Watford | 43 | 16 | 8 | 19 | 51 | 57 | -6 | 56 | B H B T B B |
13 | Norwich City | 43 | 13 | 14 | 16 | 66 | 63 | 3 | 53 | B T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 43 | 13 | 14 | 16 | 51 | 56 | -5 | 53 | H B H T H T |
15 | Sheffield Wednesday | 43 | 14 | 11 | 18 | 56 | 66 | -10 | 53 | B H B H B B |
16 | Stoke City | 43 | 12 | 14 | 17 | 45 | 54 | -9 | 50 | B T H H T T |
17 | Preston North End | 43 | 10 | 19 | 14 | 44 | 53 | -9 | 49 | T B H H B B |
18 | Portsmouth | 43 | 13 | 10 | 20 | 55 | 69 | -14 | 49 | B T B B H T |
19 | Oxford United | 43 | 12 | 12 | 19 | 43 | 61 | -18 | 48 | T B T B T B |
20 | Hull City | 43 | 11 | 12 | 20 | 41 | 51 | -10 | 45 | H B T B H B |
21 | Derby County | 43 | 11 | 10 | 22 | 44 | 55 | -11 | 43 | T T B H H B |
22 | Luton Town | 43 | 11 | 10 | 22 | 38 | 63 | -25 | 43 | H T H H B T |
23 | Cardiff City | 43 | 9 | 15 | 19 | 45 | 68 | -23 | 42 | T H H H B B |
24 | Plymouth Argyle | 43 | 9 | 13 | 21 | 45 | 84 | -39 | 40 | B H T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh