Kết quả Derby County vs Sunderland A.F.C, 02h45 ngày 22/01

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Derby County vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính

  • 28'
    0-1
    goal Eliezer Mayenda
  • 33'
    0-1
    Jobe Bellingham
  • 50'
    Marcus Anthony Myers-Harness
    0-1
  • 58'
    Corey Josiah Paul Blackett-Taylor  
    Nathaniel Mendez Laing  
    0-1
  • 58'
    Lars-Jorgen Salvesen  
    Kayden Jackson  
    0-1
  • 58'
    Ben Osborne  
    Liam Thompson  
    0-1
  • 72'
    Tom Barkhuizen  
    Kane Wilson  
    0-1
  • 72'
    Dajaune Brown  
    Jerry Yates  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Patrick Roberts
     Eliezer Mayenda
  • 74'
    0-1
     Daniel Ballard
     Dennis Cirkin
  • 86'
    0-1
     Salis Abdul Samed
     Chris Rigg
  • 89'
    0-1
     Leo Fuhr Hjelde
     Enzo Le Fee
  • Derby County vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị

  • Derby County3-5-2
    1
    Jacob Widell Zetterstrom
    20
    Callum Elder
    3
    Craig Forsyth
    32
    Adams Ebrima
    2
    Kane Wilson
    18
    Marcus Anthony Myers-Harness
    17
    Kenzo Goudmijn
    16
    Liam Thompson
    19
    Kayden Jackson
    10
    Jerry Yates
    11
    Nathaniel Mendez Laing
    12
    Eliezer Mayenda
    18
    Wilson Isidor
    11
    Chris Rigg
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    28
    Enzo Le Fee
    32
    Trai Hume
    26
    Chris Mepham
    13
    Luke ONien
    3
    Dennis Cirkin
    1
    Anthony Patterson
    Sunderland A.F.C4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 39Dajaune Brown
    27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
    7Tom Barkhuizen
    8Ben Osborne
    15Lars-Jorgen Salvesen
    23Joe Ward
    21Jake Rooney
    31Josh Vickers
    40Freddie Turley
    Salis Abdul Samed 20
    Leo Fuhr Hjelde 33
    Patrick Roberts 10
    Daniel Ballard 5
    Adil Aouchiche 22
    Milan Aleksic 30
    Harrison Jones 50
    Simon Moore 21
    Trey Samuel-Ogunsuyi 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Warne
    Tony Mowbray
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Derby County vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê

  • Derby County
    Sunderland A.F.C
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    351
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    30
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 23
    Long pass
    23
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 43 26 13 4 83 29 54 91 H H H T T T
2 Burnley 43 25 16 2 59 14 45 91 T T T H T T
3 Sheffield United 43 27 7 9 59 33 26 86 T T B B B T
4 Sunderland A.F.C 43 21 13 9 58 40 18 76 B T T H B B
5 Bristol City 43 17 16 10 56 46 10 67 T B T T H T
6 Coventry City 43 19 9 15 61 54 7 66 T B B T H T
7 Middlesbrough 43 18 9 16 63 52 11 63 H T T B B T
8 West Bromwich(WBA) 43 14 18 11 51 41 10 60 H B B B T B
9 Millwall 43 16 12 15 42 45 -3 60 T B T T T B
10 Blackburn Rovers 43 17 8 18 49 46 3 59 B B B H T T
11 Swansea City 43 16 9 18 46 51 -5 57 B H T T T T
12 Watford 43 16 8 19 51 57 -6 56 B H B T B B
13 Norwich City 43 13 14 16 66 63 3 53 B T B H B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 43 13 14 16 51 56 -5 53 H B H T H T
15 Sheffield Wednesday 43 14 11 18 56 66 -10 53 B H B H B B
16 Stoke City 43 12 14 17 45 54 -9 50 B T H H T T
17 Preston North End 43 10 19 14 44 53 -9 49 T B H H B B
18 Portsmouth 43 13 10 20 55 69 -14 49 B T B B H T
19 Oxford United 43 12 12 19 43 61 -18 48 T B T B T B
20 Hull City 43 11 12 20 41 51 -10 45 H B T B H B
21 Derby County 43 11 10 22 44 55 -11 43 T T B H H B
22 Luton Town 43 11 10 22 38 63 -25 43 H T H H B T
23 Cardiff City 43 9 15 19 45 68 -23 42 T H H H B B
24 Plymouth Argyle 43 9 13 21 45 84 -39 40 B H T B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation