Kết quả Cardiff City vs Hull City, 02h45 ngày 26/02
Kết quả Cardiff City vs Hull City Nhận định, Soi kèo Cardiff City vs Hull City, 2h45 ngày 26/2 Đối đầu Cardiff City vs Hull City Phong độ Cardiff City gần đây Phong độ Hull City gần đây
- Thứ tư, Ngày 26/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.35X
3.142
2.79Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Hull City
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Cardiff City vs Hull City: Diễn biến chính
- 20'0-0Gustavo Puerta
Eliot Matazo - 50'0-0Regan Slater
- 52'Callum Robinson1-0
- 61'1-0Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Kyle Joseph - 61'1-0Steven Alzate
Regan Slater - 61'1-0Abu Kamara
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos - 63'Isaak James Davies
Chris Willock1-0 - 63'Alex Robertson
Callum Robinson1-0 - 73'1-0Nordin Amrabat
Sean McLoughlin - 78'Joel Bagan
Calum Chambers1-0 - 78'Anwar El-Ghazi
Yousef Salech1-0 - 81'1-0Matty Crooks
- 81'Sivert Heggheim Mannsverk1-0
- 85'Rubin Colwill
Cian Ashford1-0 - 90'Alex Robertson1-0
-
Cardiff City vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
- Cardiff City4-2-3-11Ethan Horvath11Callum ODowda38Perry Ng2Will Fish35Andy Rinomhota12Calum Chambers15Sivert Heggheim Mannsverk45Cian Ashford47Callum Robinson16Chris Willock22Yousef Salech28Kyle Joseph24Matty Crooks16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos30Joe Gelhardt27Regan Slater36Eliot Matazo2Lewie Coyle5Alfie Jones4Charlie Hughes6Sean McLoughlin1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
- 20Anwar El-Ghazi23Joel Bagan18Alex Robertson39Isaak James Davies27Rubin Colwill41Matthew Turner49Luey Giles19Yakou Meite48Dylan LawlorJoao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 12Steven Alzate 19Gustavo Puerta 20Nordin Amrabat 37Abu Kamara 44Thimothee Lo-Tutala 32John Egan 15Cody Drameh 23Finley Burns 17
- Huấn luyện viên (HLV)
- Erol BulutLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Hull City: Số liệu thống kê
- Cardiff CityHull City
- 5Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút4
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài1
-
- 9Sút Phạt12
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 284Số đường chuyền591
-
- 73%Chuyền chính xác85%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 0Việt vị2
-
- 39Đánh đầu31
-
- 16Đánh đầu thành công19
-
- 1Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công9
-
- 4Đánh chặn12
-
- 19Ném biên22
-
- 21Cản phá thành công9
-
- 8Thử thách9
-
- 25Long pass19
-
- 73Pha tấn công135
-
- 40Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh