Kết quả Blackburn Rovers vs Derby County, 02h00 ngày 10/08
Kết quả Blackburn Rovers vs Derby County Nhận định Blackburn Rovers vs Derby County, 2h ngày 10/8 Đối đầu Blackburn Rovers vs Derby County Phong độ Blackburn Rovers gần đây Phong độ Derby County gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/08/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.961
2.15X
3.602
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Derby County
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Blackburn Rovers vs Derby County: Diễn biến chính
- 11'0-0Tom Barkhuizen
- 19'Tyrhys Dolan1-0
- 65'Yuki Ohashi
Makhtar Gueye1-0 - 65'Sammie Szmodics
Joe Rankin-Costello1-0 - 65'Andreas Weimann
Ryan Hedges1-0 - 66'1-0James Collins
Tom Barkhuizen - 67'1-1
Curtis Nelson (Assist:Nathaniel Mendez Laing)
- 72'Andreas Weimann (Assist:Hayden Carter)2-1
- 73'2-1Adams Ebrima
Kenzo Goudmijn - 76'Sammie Szmodics (Assist:Callum Brittain)3-1
- 82'3-1James Collins
- 84'Yuki Ohashi (Assist:Sammie Szmodics)4-1
- 86'4-1Tyrese Fornah
David Ozoh - 86'4-1Liam Thompson
Ben Osborne - 86'4-1Craig Forsyth
Callum Elder - 87'Tyrhys Dolan4-1
- 87'Danny Batth
Tyrhys Dolan4-1 - 88'4-2
Kane Wilson (Assist:Nathaniel Mendez Laing)
- 89'4-2Cashin
-
Blackburn Rovers vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
- Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears3Harry Pickering5Dominic Hyam17Hayden Carter2Callum Brittain6Sondre Tronstad27Lewis Travis19Ryan Hedges10Tyrhys Dolan11Joe Rankin-Costello9Makhtar Gueye7Tom Barkhuizen19Kayden Jackson11Nathaniel Mendez Laing17Kenzo Goudmijn4David Ozoh8Ben Osborne2Kane Wilson35Curtis Nelson6Cashin20Callum Elder31Josh Vickers
- Đội hình dự bị
- 14Andreas Weimann8Sammie Szmodics15Danny Batth23Yuki Ohashi7Arnor Sigurdsson21John Buckley13Joe Hilton18Dilan Markanday29Jackson Valencia MosqueraAdams Ebrima 32James Collins 9Tyrese Fornah 22Liam Thompson 16Craig Forsyth 3Ryan Nyambe 24Rohan Luthra 13Sonny Bradley 5Dajaune Brown 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jon Dahl TomassonPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Derby County: Số liệu thống kê
- Blackburn RoversDerby County
- 1Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 0Cản sút2
-
- 11Sút Phạt9
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 397Số đường chuyền430
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua4
-
- 14Rê bóng thành công9
-
- 3Đánh chặn6
-
- 0Woodwork1
-
- 5Thử thách8
-
- 67Pha tấn công82
-
- 34Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 43 | 26 | 13 | 4 | 83 | 29 | 54 | 91 | H H H T T T |
2 | Burnley | 43 | 25 | 16 | 2 | 59 | 14 | 45 | 91 | T T T H T T |
3 | Sheffield United | 43 | 27 | 7 | 9 | 59 | 33 | 26 | 86 | T T B B B T |
4 | Sunderland A.F.C | 43 | 21 | 13 | 9 | 58 | 40 | 18 | 76 | B T T H B B |
5 | Bristol City | 43 | 17 | 16 | 10 | 56 | 46 | 10 | 67 | T B T T H T |
6 | Coventry City | 43 | 19 | 9 | 15 | 61 | 54 | 7 | 66 | T B B T H T |
7 | Middlesbrough | 43 | 18 | 9 | 16 | 63 | 52 | 11 | 63 | H T T B B T |
8 | West Bromwich(WBA) | 43 | 14 | 18 | 11 | 51 | 41 | 10 | 60 | H B B B T B |
9 | Millwall | 43 | 16 | 12 | 15 | 42 | 45 | -3 | 60 | T B T T T B |
10 | Blackburn Rovers | 43 | 17 | 8 | 18 | 49 | 46 | 3 | 59 | B B B H T T |
11 | Swansea City | 43 | 16 | 9 | 18 | 46 | 51 | -5 | 57 | B H T T T T |
12 | Watford | 43 | 16 | 8 | 19 | 51 | 57 | -6 | 56 | B H B T B B |
13 | Norwich City | 43 | 13 | 14 | 16 | 66 | 63 | 3 | 53 | B T B H B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 43 | 13 | 14 | 16 | 51 | 56 | -5 | 53 | H B H T H T |
15 | Sheffield Wednesday | 43 | 14 | 11 | 18 | 56 | 66 | -10 | 53 | B H B H B B |
16 | Stoke City | 43 | 12 | 14 | 17 | 45 | 54 | -9 | 50 | B T H H T T |
17 | Preston North End | 43 | 10 | 19 | 14 | 44 | 53 | -9 | 49 | T B H H B B |
18 | Portsmouth | 43 | 13 | 10 | 20 | 55 | 69 | -14 | 49 | B T B B H T |
19 | Oxford United | 43 | 12 | 12 | 19 | 43 | 61 | -18 | 48 | T B T B T B |
20 | Hull City | 43 | 11 | 12 | 20 | 41 | 51 | -10 | 45 | H B T B H B |
21 | Derby County | 43 | 11 | 10 | 22 | 44 | 55 | -11 | 43 | T T B H H B |
22 | Luton Town | 43 | 11 | 10 | 22 | 38 | 63 | -25 | 43 | H T H H B T |
23 | Cardiff City | 43 | 9 | 15 | 19 | 45 | 68 | -23 | 42 | T H H H B B |
24 | Plymouth Argyle | 43 | 9 | 13 | 21 | 45 | 84 | -39 | 40 | B H T B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh