Kết quả Inverurie Loco Works vs Deveronvale, 03h00 ngày 15/02

Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 18

  • Inverurie Loco Works vs Deveronvale: Diễn biến chính

  • 20'
    Ochmanski goal 
    1-0
  • 24'
    1-1
    goal Mitchell
  • 33'
    Dingwall goal 
    2-1
  • 37'
    2-1
  • 38'
    Coutts goal 
    3-1
  • 39'
    3-1
  • 41'
    3-1
  • 43'
    3-1
  • 53'
    3-1
  • 60'
    3-1
  • 67'
    goal 
    4-1
  • 70'
    Souter goal 
    5-1
  • 83'
    5-1
  • 86'
    Park goal 
    6-1
  • BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Inverurie Loco Works vs Deveronvale: Số liệu thống kê

  • Inverurie Loco Works
    Deveronvale
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Brora Rangers 33 26 1 6 114 29 85 79 B B T T T T
2 Brechin City 33 24 7 2 80 28 52 79 T B T T T T
3 Banks o Dee 33 22 5 6 76 27 49 71 T T T B T T
4 Inverurie Loco Works 33 21 6 6 72 32 40 69 T T T H T T
5 fraserburgh 32 15 12 5 66 36 30 57 H T T H T B
6 Buckie Thistle FC 33 16 7 10 72 44 28 55 T T H T H T
7 Clachnacuddin 32 17 4 11 70 44 26 55 B H T T B T
8 Formartine United 32 15 6 11 56 45 11 51 H T H T H B
9 Huntly 31 15 3 13 65 52 13 48 H B B B B B
10 Forres Mechanics 33 13 6 14 68 79 -11 45 B H B B T T
11 Deveronvale 33 13 3 17 48 76 -28 42 B B B T T T
12 Turriff United 33 11 4 18 44 55 -11 37 T B B T B B
13 Nairn County 32 10 6 16 48 60 -12 36 B T B B T B
14 Wick Academy 33 11 3 19 46 75 -29 36 T H T T T T
15 Keith 32 10 2 20 32 67 -35 32 B B T B T B
16 Lossiemouth 33 6 2 25 27 75 -48 20 B H T B B B
17 Strathspey Thistle 32 3 5 24 35 107 -72 14 B H T B B B
18 Rothes 33 3 2 28 32 120 -88 11 B H B B B B